Day of Defeat: Source Thống kê

Juan Carlos Duty I


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
3 of 54 (6%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
145 (as Xạ thủ phe Trục)
Chết
97 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
4 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
6 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
3 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
1 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
4 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
5 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
124 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
1,464 (with MP40)
Phát trúng
265 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
37 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn nổ)
% trúng đầu
26.5% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.2 hours
Giết
81
Chết
88
Số ván thắng
3
Số trận thua
5
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
5

Lính đột kích

0.2 hours
Giết
19
Chết
16
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
6
Chết
15
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Xạ thủ

0.1 hours
Giết
14
Chết
16
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
10
Chết
13
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
13
Chết
12
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.6 hours
Giết
80
Chết
79
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
1

Lính đột kích

1.1 hours
Giết
120
Chết
97
Số ván thắng
4
Số trận thua
6
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.3 hours
Giết
34
Chết
34
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Xạ thủ

0.8 hours
Giết
145
Chết
97
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
1

Súng máy

0.2 hours
Giết
45
Chết
35
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
23
Chết
28
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
26
Phát trúng
56
Lượng đạn bắn ra
166
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
33.7%
% trúng đầu
25%

M1 Garand
Giết
31
Phát trúng
67
Lượng đạn bắn ra
155
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
43.2%
% trúng đầu
13.4%

M1 Garand -Ngắm
Giết
59
Phát trúng
102
Lượng đạn bắn ra
149
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
68.5%
% trúng đầu
26.5%

BAR
Giết
15
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
160
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
14.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
6
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
34.3%
% trúng đầu
16.7%

Thompson
Giết
31
Phát trúng
77
Lượng đạn bắn ra
627
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.3%
% trúng đầu
20.8%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
22
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
32
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
75%
% trúng đầu
12.5%

.30 Cal
Giết
12
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
97
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.8%
% trúng đầu
8%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
4
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
47.8%
% trúng đầu
9.1%

Colt 1911
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Dao
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
2
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
45
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
20%
% trúng đầu
11.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
35
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
86
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
18.6%

K98k -Ngắm
Giết
20
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
52
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
59.6%
% trúng đầu
3.2%

Súng tỉa K98
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
124
Phát trúng
136
Lượng đạn bắn ra
209
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
65.1%
% trúng đầu
7.4%

MP40
Giết
101
Phát trúng
265
Lượng đạn bắn ra
1,464
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.1%
% trúng đầu
14%

Stg44
Giết
16
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
202
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
21.3%
% trúng đầu
20.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
13
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
109
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
27.5%
% trúng đầu
6.7%

MG42
Giết
8
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
134
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
8.2%
% trúng đầu
18.2%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
62.5%
% trúng đầu
0

P38
Giết
4
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
20%

C96
Giết
21
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
301
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.6%
% trúng đầu
18.9%

Xẻng
Giết
31
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
244
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.9%
% trúng đầu
2%

Lựu đạn dính
Giết
2
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
16
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
50%
% trúng đầu
12.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
1
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
8
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A