Day of Defeat: Source Thống kê

LiZ4rD


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
7 of 54 (13%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
727 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
543 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
29 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
15 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
31 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
4 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được đặt
5 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được gỡ
3 (as Tiếp tế phe Trục)
Áp đảo
43 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Phục thù
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
702 (with MG42)
Lượng đạn bắn ra
12,240 (with MG42)
Phát trúng
1,283 (with MG42)
Bắn xuyên đầu
107 (with MG42)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
79.4% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
% trúng đầu
28.6% (with C96)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.3 hours
Giết
55
Chết
86
Số ván thắng
4
Số trận thua
6
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
7

Lính đột kích

7.6 hours
Giết
358
Chết
543
Số ván thắng
29
Số trận thua
15
Tiếp quản
21
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
4

Hỗ trợ

3 hours
Giết
151
Chết
250
Số ván thắng
6
Số trận thua
12
Tiếp quản
31
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
2

Xạ thủ

0.2 hours
Giết
7
Chết
13
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

1.6 hours
Giết
67
Chết
78
Số ván thắng
5
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Tên lửa

0.3 hours
Giết
7
Chết
20
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.6 hours
Giết
19
Chết
48
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Lính đột kích

2.8 hours
Giết
123
Chết
228
Số ván thắng
9
Số trận thua
13
Tiếp quản
16
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Hỗ trợ

2.1 hours
Giết
89
Chết
159
Số ván thắng
16
Số trận thua
9
Tiếp quản
11
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
0
Phục thù
1

Xạ thủ

0.2 hours
Giết
11
Chết
17
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

7.6 hours
Giết
727
Chết
326
Số ván thắng
23
Số trận thua
15
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
43
Phục thù
4

Tên lửa

0.1 hours
Giết
2
Chết
10
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
6
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
131
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.7%
% trúng đầu
11.1%

M1 Garand
Giết
26
Phát trúng
55
Lượng đạn bắn ra
277
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.9%
% trúng đầu
5.5%

M1 Garand -Ngắm
Giết
22
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
116
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
34.5%
% trúng đầu
12.5%

BAR
Giết
143
Phát trúng
376
Lượng đạn bắn ra
2,819
Bắn xuyên đầu
41
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
10.9%

BAR -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
73
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.4%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
348
Phát trúng
986
Lượng đạn bắn ra
8,319
Bắn xuyên đầu
81
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
8.2%

Springfield
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
6
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61.5%
% trúng đầu
12.5%

.30 Cal
Giết
77
Phát trúng
139
Lượng đạn bắn ra
777
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.9%
% trúng đầu
6.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
120
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5%
% trúng đầu
16.7%

Bazooka
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
16.7%

Colt 1911
Giết
5
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
205
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
8.3%

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
6
Phát trúng
44
Lượng đạn bắn ra
136
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
32.4%
% trúng đầu
18.2%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
6
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
34
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
79.4%
% trúng đầu
14.8%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
75
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
75
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.3%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
16
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
77
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
29.9%
% trúng đầu
8.7%

K98k -Ngắm
Giết
4
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31.6%
% trúng đầu
16.7%

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
113
Phát trúng
342
Lượng đạn bắn ra
2,832
Bắn xuyên đầu
37
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.1%
% trúng đầu
10.8%

Stg44
Giết
92
Phát trúng
238
Lượng đạn bắn ra
2,105
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.3%
% trúng đầu
8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
702
Phát trúng
1,283
Lượng đạn bắn ra
12,240
Bắn xuyên đầu
107
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
8.3%

MG42 -Không lên nòng
Giết
7
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
297
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
9.1%

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
30%
% trúng đầu
0

P38
Giết
8
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
216
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
14.4%
% trúng đầu
9.7%

C96
Giết
3
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
110
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
28.6%

Xẻng
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
68
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
8
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
61
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
41%
% trúng đầu
12%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A