

Class Records _
Giết
574 (as Rifleman phe Trục)
Chết
664 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
61 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
53 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
228 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
29 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
29 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
35 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
12,772 (with Thompson)
Phát trúng
1,343 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
147 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
58.3% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
25% (with Springfield -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường

8.5 hours
Lính đột kích

8.8 hours
Hỗ trợ

2 hours
Xạ thủ

0.5 hours
Súng máy

0.6 hours
Tên lửa

1.3 hours
Lính súng trường

8 hours
Lính đột kích

9.1 hours
Hỗ trợ

4.3 hours
Xạ thủ

0.6 hours
Súng máy

0 hours
Tên lửa

1 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
774
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
58
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
15
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2