Day of Defeat: Source Thống kê

Grodlund


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
9 of 54 (17%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
574 (as Rifleman phe Trục)
Chết
664 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
61 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
53 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
228 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
29 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
29 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
35 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
491 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
12,772 (with Thompson)
Phát trúng
1,343 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
147 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
58.3% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
25% (with Springfield -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

8.5 hours
Giết
540
Chết
660
Số ván thắng
50
Số trận thua
30
Tiếp quản
194
Khối tiếp quản
27
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
24
Phục thù
23

Lính đột kích

8.8 hours
Giết
555
Chết
664
Số ván thắng
46
Số trận thua
53
Tiếp quản
228
Khối tiếp quản
22
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
23
Phục thù
35

Hỗ trợ

2 hours
Giết
144
Chết
141
Số ván thắng
16
Số trận thua
12
Tiếp quản
50
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
7

Xạ thủ

0.5 hours
Giết
41
Chết
52
Số ván thắng
0
Số trận thua
5
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
3

Súng máy

0.6 hours
Giết
37
Chết
57
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Tên lửa

1.3 hours
Giết
55
Chết
77
Số ván thắng
2
Số trận thua
8
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2



Lính súng trường

8 hours
Giết
574
Chết
627
Số ván thắng
61
Số trận thua
35
Tiếp quản
212
Khối tiếp quản
29
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
29
Phục thù
28

Lính đột kích

9.1 hours
Giết
487
Chết
566
Số ván thắng
45
Số trận thua
38
Tiếp quản
211
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
18
Phục thù
23

Hỗ trợ

4.3 hours
Giết
244
Chết
318
Số ván thắng
17
Số trận thua
17
Tiếp quản
97
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
14
Phục thù
15

Xạ thủ

0.6 hours
Giết
28
Chết
43
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
3

Súng máy

0 hours
Giết
4
Chết
6
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

1 hours
Giết
57
Chết
62
Số ván thắng
9
Số trận thua
3
Tiếp quản
27
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
4



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
24
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
476
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
7.1%

M1 Garand
Giết
450
Phát trúng
844
Lượng đạn bắn ra
3,003
Bắn xuyên đầu
113
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
28.1%
% trúng đầu
13.4%

M1 Garand -Ngắm
Giết
25
Phát trúng
52
Lượng đạn bắn ra
138
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.7%
% trúng đầu
15.4%

BAR
Giết
89
Phát trúng
212
Lượng đạn bắn ra
1,362
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.6%
% trúng đầu
12.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
10
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
130
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.2%
% trúng đầu
4%

Thompson
Giết
479
Phát trúng
1,343
Lượng đạn bắn ra
12,772
Bắn xuyên đầu
134
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
10%

Springfield
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
26
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
68
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
41.2%
% trúng đầu
25%

.30 Cal
Giết
17
Phát trúng
31
Lượng đạn bắn ra
267
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.6%
% trúng đầu
6.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
774
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
774
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
0.3%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
30
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
134
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.5%
% trúng đầu
17.5%

Colt 1911
Giết
24
Phát trúng
56
Lượng đạn bắn ra
331
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.9%
% trúng đầu
10.7%

Dao
Giết
5
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
288
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
58
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.8%
% trúng đầu
12.5%

Lựu đạn nổ
Giết
59
Phát trúng
177
Lượng đạn bắn ra
426
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
41.5%
% trúng đầu
13.6%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
15
% phát trúng
55.6%
% trúng đầu
13.3%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
54
Phát trúng
188
Lượng đạn bắn ra
688
Bắn xuyên đầu
38
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
20.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
0

Đấm -Thompson
Giết
7
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
301
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
491
Phát trúng
601
Lượng đạn bắn ra
1,443
Bắn xuyên đầu
73
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
41.6%
% trúng đầu
12.1%

K98k -Ngắm
Giết
16
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
63
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
34.9%
% trúng đầu
9.1%

Súng tỉa K98
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
28
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
60
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
58.3%
% trúng đầu
17.1%

MP40
Giết
456
Phát trúng
1,237
Lượng đạn bắn ra
10,793
Bắn xuyên đầu
147
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
11.9%

Stg44
Giết
219
Phát trúng
503
Lượng đạn bắn ra
3,918
Bắn xuyên đầu
61
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.8%
% trúng đầu
12.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
13
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
167
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.8%
% trúng đầu
5.3%

MG42
Giết
20
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
784
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
8.6%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
67
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
1.5%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
28
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
119
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
3.9%

P38
Giết
13
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
295
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
14.3%

C96
Giết
41
Phát trúng
101
Lượng đạn bắn ra
1,173
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.6%
% trúng đầu
10.9%

Xẻng
Giết
18
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
581
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
15.4%

Lựu đạn dính
Giết
50
Phát trúng
212
Lượng đạn bắn ra
527
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40.2%
% trúng đầu
13.2%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
35.3%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
60
Phát trúng
221
Lượng đạn bắn ra
687
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
32.2%
% trúng đầu
15.8%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
262
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.7%
% trúng đầu
14.3%