Day of Defeat: Source Thống kê

Luka5


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
9 of 54 (17%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
574 (as Rifleman phe Trục)
Chết
879 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
18 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
23 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
105 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
2 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
20 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
23 (as Rifleman phe Trục)


Weapon Records _
Giết
468 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
2,876 (with K98k)
Phát trúng
587 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
88 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
35.6% (with Bazooka)
% trúng đầu
37.5% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

3.1 hours
Giết
160
Chết
360
Số ván thắng
8
Số trận thua
4
Tiếp quản
39
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
7

Lính đột kích

1.1 hours
Giết
79
Chết
127
Số ván thắng
0
Số trận thua
6
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
4

Hỗ trợ

0.8 hours
Giết
51
Chết
103
Số ván thắng
0
Số trận thua
4
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
6

Xạ thủ

3.1 hours
Giết
178
Chết
308
Số ván thắng
10
Số trận thua
7
Tiếp quản
29
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
3

Súng máy

0.9 hours
Giết
87
Chết
83
Số ván thắng
6
Số trận thua
3
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
5

Tên lửa

1.1 hours
Giết
60
Chết
109
Số ván thắng
3
Số trận thua
2
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
4



Lính súng trường

7.9 hours
Giết
574
Chết
879
Số ván thắng
18
Số trận thua
23
Tiếp quản
105
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
20
Phục thù
23

Lính đột kích

1.1 hours
Giết
100
Chết
136
Số ván thắng
2
Số trận thua
6
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Hỗ trợ

1 hours
Giết
63
Chết
118
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
4

Xạ thủ

2.5 hours
Giết
158
Chết
237
Số ván thắng
2
Số trận thua
5
Tiếp quản
23
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
5

Súng máy

0.8 hours
Giết
67
Chết
66
Số ván thắng
5
Số trận thua
2
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Tên lửa

0.5 hours
Giết
38
Chết
40
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
56
Phát trúng
144
Lượng đạn bắn ra
994
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.5%
% trúng đầu
11.8%

M1 Garand
Giết
132
Phát trúng
267
Lượng đạn bắn ra
1,939
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.8%
% trúng đầu
17.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
4
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
37.5%

BAR
Giết
45
Phát trúng
107
Lượng đạn bắn ra
1,130
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
16.8%

BAR -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
52
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
25%

Thompson
Giết
76
Phát trúng
207
Lượng đạn bắn ra
2,572
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8%
% trúng đầu
14%

Springfield
Giết
7
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
70
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
11.4%
% trúng đầu
12.5%

Springfield -Ngắm
Giết
114
Phát trúng
137
Lượng đạn bắn ra
540
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25.4%
% trúng đầu
20.4%

.30 Cal
Giết
76
Phát trúng
136
Lượng đạn bắn ra
2,000
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.8%
% trúng đầu
22.1%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
32
Phát trúng
73
Lượng đạn bắn ra
205
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
35.6%
% trúng đầu
19.2%

Colt 1911
Giết
41
Phát trúng
104
Lượng đạn bắn ra
1,062
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
18.3%

Dao
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
159
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
159
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
1.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
26
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
257
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
27.2%
% trúng đầu
10%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
24
Phát trúng
112
Lượng đạn bắn ra
335
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
33.4%
% trúng đầu
21.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
468
Phát trúng
587
Lượng đạn bắn ra
2,876
Bắn xuyên đầu
88
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20.4%
% trúng đầu
15%

K98k -Ngắm
Giết
18
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
22.1%
% trúng đầu
16%

Súng tỉa K98
Giết
13
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
123
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
13%
% trúng đầu
25%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
122
Phát trúng
158
Lượng đạn bắn ra
461
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
34.3%
% trúng đầu
19%

MP40
Giết
82
Phát trúng
210
Lượng đạn bắn ra
2,804
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.5%
% trúng đầu
18.6%

Stg44
Giết
61
Phát trúng
142
Lượng đạn bắn ra
1,794
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
16.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
90
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10%
% trúng đầu
33.3%

MG42
Giết
62
Phát trúng
135
Lượng đạn bắn ra
2,568
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.3%
% trúng đầu
14.8%

MG42 -Không lên nòng
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
91
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.4%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
13
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
74
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
32.4%
% trúng đầu
4.2%

P38
Giết
31
Phát trúng
88
Lượng đạn bắn ra
1,109
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
22.7%

C96
Giết
32
Phát trúng
89
Lượng đạn bắn ra
1,311
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
6.8%
% trúng đầu
20.2%

Xẻng
Giết
12
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
544
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
11
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
250
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
20%
% trúng đầu
16%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
46
Phát trúng
208
Lượng đạn bắn ra
747
Bắn xuyên đầu
36
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
27.8%
% trúng đầu
17.3%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A