Class Records _
Giết
574 (as Rifleman phe Trục)
Chết
879 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
18 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
23 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
105 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
2 (as Xạ thủ phe Trục)
Áp đảo
20 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
23 (as Rifleman phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
2,876 (with K98k)
Phát trúng
587 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
88 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
35.6% (with Bazooka)
% trúng đầu
37.5% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
3.1 hours
Lính đột kích
1.1 hours
Hỗ trợ
0.8 hours
Xạ thủ
3.1 hours
Súng máy
0.9 hours
Tên lửa
1.1 hours
Lính súng trường
7.9 hours
Lính đột kích
1.1 hours
Hỗ trợ
1 hours
Xạ thủ
2.5 hours
Súng máy
0.8 hours
Tên lửa
0.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
159
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
41
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A