Class Records _
Giết
110 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
120 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
5 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
16 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
5 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Phục thù
2 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
3,671 (with MG42)
Phát trúng
265 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
27 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
100% (with Súng tỉa K98)
% trúng đầu
25% (with BAR -Súng bán tự động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1.1 hours
Lính đột kích
1 hours
Hỗ trợ
0.4 hours
Xạ thủ
0.1 hours
Súng máy
0.9 hours
Tên lửa
0.1 hours
Lính súng trường
1.1 hours
Lính đột kích
1.7 hours
Hỗ trợ
0.1 hours
Xạ thủ
0.4 hours
Súng máy
1.6 hours
Tên lửa
0.4 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A