Day of Defeat: Source Thống kê

Phosphor!


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
2 of 54 (4%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
110 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
120 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
7 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
5 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
16 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Phục thù
2 (as Người bắn súng máy phe Trục)


Weapon Records _
Giết
101 (with MG42)
Lượng đạn bắn ra
3,671 (with MG42)
Phát trúng
265 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
27 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
100% (with Súng tỉa K98)
% trúng đầu
25% (with BAR -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.1 hours
Giết
68
Chết
81
Số ván thắng
7
Số trận thua
5
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Lính đột kích

1 hours
Giết
35
Chết
43
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.4 hours
Giết
19
Chết
27
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.1 hours
Giết
5
Chết
7
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.9 hours
Giết
70
Chết
44
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Tên lửa

0.1 hours
Giết
1
Chết
7
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

1.1 hours
Giết
52
Chết
83
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

1.7 hours
Giết
99
Chết
120
Số ván thắng
5
Số trận thua
0
Tiếp quản
16
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
5
Chết
6
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.4 hours
Giết
11
Chết
20
Số ván thắng
0
Số trận thua
3
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

1.6 hours
Giết
110
Chết
84
Số ván thắng
4
Số trận thua
5
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
2

Tên lửa

0.4 hours
Giết
29
Chết
33
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
2



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
0

M1 Garand
Giết
51
Phát trúng
91
Lượng đạn bắn ra
491
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.5%
% trúng đầu
9.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
8
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
79
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19%
% trúng đầu
0

BAR
Giết
14
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
358
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.5%
% trúng đầu
18.5%

BAR -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
67
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6%
% trúng đầu
25%

Thompson
Giết
33
Phát trúng
94
Lượng đạn bắn ra
1,084
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.7%
% trúng đầu
8.5%

Springfield
Giết
4
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
45.5%
% trúng đầu
20%

.30 Cal
Giết
70
Phát trúng
120
Lượng đạn bắn ra
1,475
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.1%
% trúng đầu
8.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.6%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
11
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
317
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.4%
% trúng đầu
9.1%

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
4
Phát trúng
20
Lượng đạn bắn ra
45
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
44.4%
% trúng đầu
10%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
6
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
107
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
38.3%
% trúng đầu
12.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
35
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
163
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25.8%
% trúng đầu
11.9%

K98k -Ngắm
Giết
6
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.4%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
7
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
82
Phát trúng
265
Lượng đạn bắn ra
2,602
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
10.2%

Stg44
Giết
5
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
143
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
7.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
16
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

MG42
Giết
101
Phát trúng
198
Lượng đạn bắn ra
3,671
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
11.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
151
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0.7%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
13
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
49
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
23.8%

P38
Giết
19
Phát trúng
44
Lượng đạn bắn ra
378
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.6%
% trúng đầu
6.8%

C96
Giết
16
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
490
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.4%
% trúng đầu
9.8%

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
92
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
5
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.5%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
11
Phát trúng
45
Lượng đạn bắn ra
111
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40.5%
% trúng đầu
17.8%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
44
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A