Day of Defeat: Source Thống kê

Aaleen


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
3 of 54 (6%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
21 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Chết
41 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Số ván thắng
6 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
2 (as Tiếp tế phe Trục)
Tiếp quản
24 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
2 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
11 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
435 (with BAR)
Phát trúng
54 (with BAR)
Bắn xuyên đầu
18 (with P38)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
66.7% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
100% (with Panzerschreck)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0 hours
Giết
1
Chết
1
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.5 hours
Giết
21
Chết
41
Số ván thắng
5
Số trận thua
0
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Xạ thủ

0 hours
Giết
1
Chết
5
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.2 hours
Giết
3
Chết
6
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.4 hours
Giết
13
Chết
33
Số ván thắng
6
Số trận thua
0
Tiếp quản
24
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.5 hours
Giết
17
Chết
33
Số ván thắng
4
Số trận thua
2
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Xạ thủ

0.1 hours
Giết
4
Chết
11
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Súng máy

0.2 hours
Giết
6
Chết
7
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Tên lửa

0.1 hours
Giết
1
Chết
6
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
2
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
46.2%
% trúng đầu
16.7%

M1 Garand
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

M1 Garand -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

BAR
Giết
9
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
435
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
12.4%
% trúng đầu
29.6%

BAR -Súng bán tự động
Giết
9
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23%
% trúng đầu
11.5%

Thompson
Giết
1
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
% phát trúng
24.3%
% trúng đầu
0

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
66.7%
% trúng đầu
0

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
1
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
12
% phát trúng
63.2%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
3
Phát trúng
45
Lượng đạn bắn ra
141
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
47
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
15
% phát trúng
31.9%
% trúng đầu
13.3%

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
57
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
11
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
64
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
7.1%

K98k -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
4
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.6%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Stg44
Giết
11
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
304
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
12.5%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
12.5%

MG42
Giết
5
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
116
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.6%
% trúng đầu
10%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
142
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
100%

P38
Giết
6
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
23.7%
% trúng đầu
66.7%

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
71
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
75
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
75
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
20
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
10%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A