Class Records _
Giết
59,300 (as Rifleman phe Trục)
Chết
47,539 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
4,845 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
2,705 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
14,391 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,303 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
198 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được gỡ
55 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
2,830 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
672 (as Rifleman phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
385,781 (with Stg44)
Phát trúng
61,497 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
5,460 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
57.9% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
21.3% (with Lựu đạn nổ)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
475.7 hours
Lính đột kích
27 hours
Hỗ trợ
91.6 hours
Xạ thủ
136.1 hours
Súng máy
18.2 hours
Tên lửa
46.1 hours
Lính súng trường
671.2 hours
Lính đột kích
38.4 hours
Hỗ trợ
235.5 hours
Xạ thủ
154.9 hours
Súng máy
50.6 hours
Tên lửa
52.8 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
67
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2