Day of Defeat: Source Thống kê

Bazard


Giờ chơi 2 tuần qua:
2.5h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
52 of 54 (96%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
59,300 (as Rifleman phe Trục)
Chết
47,539 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
4,845 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
2,705 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
14,391 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,303 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
198 (as Tiếp tế phe Trục)
Bom đã được gỡ
55 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
2,830 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
672 (as Rifleman phe Trục)


Weapon Records _
Giết
42,977 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
385,781 (with Stg44)
Phát trúng
61,497 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
5,460 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
57.9% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
21.3% (with Lựu đạn nổ)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

475.7 hours
Giết
57,127
Chết
35,020
Số ván thắng
4,471
Số trận thua
2,261
Tiếp quản
12,755
Khối tiếp quản
1,301
Bom đã được đặt
109
Bom đã được gỡ
55
Áp đảo
2,732
Phục thù
666

Lính đột kích

27 hours
Giết
2,703
Chết
2,212
Số ván thắng
139
Số trận thua
103
Tiếp quản
538
Khối tiếp quản
54
Bom đã được đặt
19
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
180
Phục thù
64

Hỗ trợ

91.6 hours
Giết
8,626
Chết
7,099
Số ván thắng
585
Số trận thua
394
Tiếp quản
1,848
Khối tiếp quản
174
Bom đã được đặt
74
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
378
Phục thù
120

Xạ thủ

136.1 hours
Giết
12,507
Chết
8,337
Số ván thắng
768
Số trận thua
516
Tiếp quản
1,673
Khối tiếp quản
232
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
11
Áp đảo
678
Phục thù
152

Súng máy

18.2 hours
Giết
2,522
Chết
916
Số ván thắng
41
Số trận thua
31
Tiếp quản
63
Khối tiếp quản
17
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
159
Phục thù
15

Tên lửa

46.1 hours
Giết
3,716
Chết
3,388
Số ván thắng
206
Số trận thua
166
Tiếp quản
556
Khối tiếp quản
130
Bom đã được đặt
8
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
129
Phục thù
57



Lính súng trường

671.2 hours
Giết
59,300
Chết
47,539
Số ván thắng
4,845
Số trận thua
2,705
Tiếp quản
14,391
Khối tiếp quản
1,303
Bom đã được đặt
130
Bom đã được gỡ
35
Áp đảo
2,830
Phục thù
672

Lính đột kích

38.4 hours
Giết
4,271
Chết
2,986
Số ván thắng
217
Số trận thua
113
Tiếp quản
998
Khối tiếp quản
81
Bom đã được đặt
25
Bom đã được gỡ
7
Áp đảo
243
Phục thù
90

Hỗ trợ

235.5 hours
Giết
21,413
Chết
16,893
Số ván thắng
2,277
Số trận thua
1,163
Tiếp quản
6,854
Khối tiếp quản
576
Bom đã được đặt
198
Bom đã được gỡ
32
Áp đảo
1,274
Phục thù
318

Xạ thủ

154.9 hours
Giết
14,015
Chết
9,397
Số ván thắng
756
Số trận thua
497
Tiếp quản
1,725
Khối tiếp quản
196
Bom đã được đặt
14
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
722
Phục thù
179

Súng máy

50.6 hours
Giết
6,394
Chết
2,426
Số ván thắng
221
Số trận thua
131
Tiếp quản
176
Khối tiếp quản
47
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
365
Phục thù
34

Tên lửa

52.8 hours
Giết
4,634
Chết
4,042
Số ván thắng
249
Số trận thua
248
Tiếp quản
813
Khối tiếp quản
200
Bom đã được đặt
8
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
204
Phục thù
82



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
1,551
Phát trúng
4,339
Lượng đạn bắn ra
30,318
Bắn xuyên đầu
402
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
9.3%

M1 Garand
Giết
32,629
Phát trúng
61,497
Lượng đạn bắn ra
297,369
Bắn xuyên đầu
5,460
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20.7%
% trúng đầu
8.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
1,100
Phát trúng
2,209
Lượng đạn bắn ra
7,606
Bắn xuyên đầu
211
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29%
% trúng đầu
9.6%

BAR
Giết
8,223
Phát trúng
19,913
Lượng đạn bắn ra
141,179
Bắn xuyên đầu
1,798
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.1%
% trúng đầu
9%

BAR -Súng bán tự động
Giết
191
Phát trúng
567
Lượng đạn bắn ra
3,416
Bắn xuyên đầu
57
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.6%
% trúng đầu
10.1%

Thompson
Giết
4,461
Phát trúng
13,257
Lượng đạn bắn ra
101,573
Bắn xuyên đầu
1,256
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.1%
% trúng đầu
9.5%

Springfield
Giết
1,869
Phát trúng
2,130
Lượng đạn bắn ra
6,934
Bắn xuyên đầu
236
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
30.7%
% trúng đầu
11.1%

Springfield -Ngắm
Giết
9,261
Phát trúng
10,963
Lượng đạn bắn ra
20,825
Bắn xuyên đầu
1,367
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
52.6%
% trúng đầu
12.5%

.30 Cal
Giết
2,681
Phát trúng
5,341
Lượng đạn bắn ra
64,498
Bắn xuyên đầu
337
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
6.3%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
219
Phát trúng
434
Lượng đạn bắn ra
4,026
Bắn xuyên đầu
53
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.8%
% trúng đầu
12.2%

Bazooka
Giết
2,279
Phát trúng
4,584
Lượng đạn bắn ra
8,933
Bắn xuyên đầu
726
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
51.3%
% trúng đầu
15.8%

Colt 1911
Giết
898
Phát trúng
2,451
Lượng đạn bắn ra
28,815
Bắn xuyên đầu
330
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.5%
% trúng đầu
13.5%

Dao
Giết
797
Phát trúng
1,306
Lượng đạn bắn ra
35,621
Bắn xuyên đầu
61
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
4.7%

Lựu đạn nổ
Giết
320
Phát trúng
1,058
Lượng đạn bắn ra
21,405
Bắn xuyên đầu
225
Trung bình đạn bắn / mạng giết
67
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
4.9%
% trúng đầu
21.3%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
2,637
Phát trúng
8,099
Lượng đạn bắn ra
18,486
Bắn xuyên đầu
1,198
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
43.8%
% trúng đầu
14.8%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
2,143
Phát trúng
9,829
Lượng đạn bắn ra
63,222
Bắn xuyên đầu
1,474
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
15.5%
% trúng đầu
15%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
8,643
Phát trúng
24,986
Lượng đạn bắn ra
50,472
Bắn xuyên đầu
3,395
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
49.5%
% trúng đầu
13.6%

Đấm -Thompson
Giết
172
Phát trúng
312
Lượng đạn bắn ra
4,818
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.5%
% trúng đầu
6.1%



K98k
Giết
42,977
Phát trúng
53,356
Lượng đạn bắn ra
137,227
Bắn xuyên đầu
4,271
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.9%
% trúng đầu
8%

K98k -Ngắm
Giết
541
Phát trúng
774
Lượng đạn bắn ra
1,840
Bắn xuyên đầu
68
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.1%
% trúng đầu
8.8%

Súng tỉa K98
Giết
2,065
Phát trúng
1,957
Lượng đạn bắn ra
6,064
Bắn xuyên đầu
92
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
32.3%
% trúng đầu
4.7%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
10,418
Phát trúng
13,330
Lượng đạn bắn ra
24,239
Bắn xuyên đầu
1,618
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55%
% trúng đầu
12.1%

MP40
Giết
2,955
Phát trúng
8,802
Lượng đạn bắn ra
66,055
Bắn xuyên đầu
1,091
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
12.4%

Stg44
Giết
21,294
Phát trúng
52,205
Lượng đạn bắn ra
385,781
Bắn xuyên đầu
4,404
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.5%
% trúng đầu
8.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
336
Phát trúng
952
Lượng đạn bắn ra
6,834
Bắn xuyên đầu
95
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.9%
% trúng đầu
10%

MG42
Giết
8,801
Phát trúng
17,480
Lượng đạn bắn ra
300,807
Bắn xuyên đầu
1,409
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.8%
% trúng đầu
8.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
926
Phát trúng
1,709
Lượng đạn bắn ra
22,544
Bắn xuyên đầu
197
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.6%
% trúng đầu
11.5%

Panzerschreck
Giết
2,465
Phát trúng
5,090
Lượng đạn bắn ra
8,785
Bắn xuyên đầu
797
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
57.9%
% trúng đầu
15.7%

P38
Giết
1,992
Phát trúng
5,203
Lượng đạn bắn ra
73,010
Bắn xuyên đầu
582
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
11.2%

C96
Giết
2,020
Phát trúng
5,492
Lượng đạn bắn ra
47,949
Bắn xuyên đầu
615
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
11.2%

Xẻng
Giết
1,755
Phát trúng
2,747
Lượng đạn bắn ra
66,507
Bắn xuyên đầu
181
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.1%
% trúng đầu
6.6%

Lựu đạn dính
Giết
682
Phát trúng
2,081
Lượng đạn bắn ra
38,556
Bắn xuyên đầu
298
Trung bình đạn bắn / mạng giết
57
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
14.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
6,236
Phát trúng
20,555
Lượng đạn bắn ra
36,913
Bắn xuyên đầu
2,923
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
55.7%
% trúng đầu
14.2%

Rifle Grenade trục
Giết
2,223
Phát trúng
9,999
Lượng đạn bắn ra
86,993
Bắn xuyên đầu
1,411
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
14.1%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
8,954
Phát trúng
26,672
Lượng đạn bắn ra
53,861
Bắn xuyên đầu
3,653
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
49.5%
% trúng đầu
13.7%

Đấm - MP40
Giết
403
Phát trúng
734
Lượng đạn bắn ra
4,848
Bắn xuyên đầu
79
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.1%
% trúng đầu
10.8%