Class Records _
Giết
6,300 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
5,790 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
238 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
181 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
1,186 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
40 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
9 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
213 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
76 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
3,817 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
80,067 (with Thompson)
Phát trúng
11,125 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
925 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
56.5% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
34.4% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
10.6 hours
Lính đột kích
59 hours
Hỗ trợ
10.7 hours
Xạ thủ
24 hours
Súng máy
11.5 hours
Tên lửa
10.4 hours
Lính súng trường
16.6 hours
Lính đột kích
33.1 hours
Hỗ trợ
9.3 hours
Xạ thủ
22.1 hours
Súng máy
6.3 hours
Tên lửa
6.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2