Day of Defeat: Source Thống kê

Dieselkecht


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
39 of 54 (72%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
6,300 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
5,790 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
238 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
181 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
1,186 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
40 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
20 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
9 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Áp đảo
213 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Phục thù
76 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
3,817 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
80,067 (with Thompson)
Phát trúng
11,125 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
925 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
56.5% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
34.4% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

10.6 hours
Giết
1,755
Chết
1,756
Số ván thắng
2
Số trận thua
9
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
63
Phục thù
31

Lính đột kích

59 hours
Giết
6,300
Chết
5,790
Số ván thắng
238
Số trận thua
181
Tiếp quản
1,186
Khối tiếp quản
40
Bom đã được đặt
20
Bom đã được gỡ
9
Áp đảo
213
Phục thù
76

Hỗ trợ

10.7 hours
Giết
1,518
Chết
1,625
Số ván thắng
16
Số trận thua
12
Tiếp quản
60
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
49
Phục thù
31

Xạ thủ

24 hours
Giết
2,164
Chết
2,272
Số ván thắng
24
Số trận thua
29
Tiếp quản
49
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
57
Phục thù
29

Súng máy

11.5 hours
Giết
1,603
Chết
1,549
Số ván thắng
10
Số trận thua
12
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
47
Phục thù
27

Tên lửa

10.4 hours
Giết
1,434
Chết
1,521
Số ván thắng
5
Số trận thua
9
Tiếp quản
12
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
45
Phục thù
22



Lính súng trường

16.6 hours
Giết
1,406
Chết
1,586
Số ván thắng
40
Số trận thua
8
Tiếp quản
92
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
46
Phục thù
12

Lính đột kích

33.1 hours
Giết
4,099
Chết
3,969
Số ván thắng
89
Số trận thua
54
Tiếp quản
475
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
15
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
158
Phục thù
70

Hỗ trợ

9.3 hours
Giết
1,157
Chết
1,267
Số ván thắng
8
Số trận thua
12
Tiếp quản
47
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
30
Phục thù
19

Xạ thủ

22.1 hours
Giết
1,888
Chết
1,796
Số ván thắng
30
Số trận thua
16
Tiếp quản
71
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
58
Phục thù
29

Súng máy

6.3 hours
Giết
927
Chết
1,013
Số ván thắng
4
Số trận thua
4
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
31
Phục thù
18

Tên lửa

6.9 hours
Giết
979
Chết
1,005
Số ván thắng
5
Số trận thua
3
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
26
Phục thù
13



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
1,231
Phát trúng
3,524
Lượng đạn bắn ra
13,669
Bắn xuyên đầu
367
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.8%
% trúng đầu
10.4%

M1 Garand
Giết
1,153
Phát trúng
2,351
Lượng đạn bắn ra
8,029
Bắn xuyên đầu
184
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.3%
% trúng đầu
7.8%

M1 Garand -Ngắm
Giết
80
Phát trúng
147
Lượng đạn bắn ra
426
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
34.5%
% trúng đầu
34%

BAR
Giết
1,341
Phát trúng
3,501
Lượng đạn bắn ra
21,732
Bắn xuyên đầu
289
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.1%
% trúng đầu
8.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
20
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Thompson
Giết
3,817
Phát trúng
11,125
Lượng đạn bắn ra
80,067
Bắn xuyên đầu
925
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.9%
% trúng đầu
8.3%

Springfield
Giết
116
Phát trúng
69
Lượng đạn bắn ra
315
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
7.2%

Springfield -Ngắm
Giết
1,817
Phát trúng
2,201
Lượng đạn bắn ra
4,311
Bắn xuyên đầu
354
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
51.1%
% trúng đầu
16.1%

.30 Cal
Giết
1,340
Phát trúng
2,528
Lượng đạn bắn ra
30,144
Bắn xuyên đầu
242
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.4%
% trúng đầu
9.6%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
61
Phát trúng
119
Lượng đạn bắn ra
1,500
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
16%

Bazooka
Giết
1,010
Phát trúng
2,059
Lượng đạn bắn ra
4,209
Bắn xuyên đầu
346
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.9%
% trúng đầu
16.8%

Colt 1911
Giết
654
Phát trúng
1,856
Lượng đạn bắn ra
9,092
Bắn xuyên đầu
239
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.4%
% trúng đầu
12.9%

Dao
Giết
52
Phát trúng
120
Lượng đạn bắn ra
1,007
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
5.8%

Lựu đạn nổ
Giết
518
Phát trúng
1,882
Lượng đạn bắn ra
4,629
Bắn xuyên đầu
307
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40.7%
% trúng đầu
16.3%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
6
Phát trúng
32
Lượng đạn bắn ra
123
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
26%
% trúng đầu
34.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
56
Phát trúng
114
Lượng đạn bắn ra
231
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
49.4%
% trúng đầu
8.8%



K98k
Giết
1,517
Phát trúng
1,981
Lượng đạn bắn ra
5,993
Bắn xuyên đầu
154
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.1%
% trúng đầu
7.8%

K98k -Ngắm
Giết
130
Phát trúng
173
Lượng đạn bắn ra
449
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.5%
% trúng đầu
16.8%

Súng tỉa K98
Giết
69
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
269
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.6%
% trúng đầu
3.4%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
2,017
Phát trúng
2,338
Lượng đạn bắn ra
4,714
Bắn xuyên đầu
498
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
49.6%
% trúng đầu
21.3%

MP40
Giết
2,126
Phát trúng
6,304
Lượng đạn bắn ra
47,440
Bắn xuyên đầu
536
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
8.5%

Stg44
Giết
1,406
Phát trúng
3,447
Lượng đạn bắn ra
22,752
Bắn xuyên đầu
325
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.2%
% trúng đầu
9.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
7%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
1,088
Phát trúng
2,154
Lượng đạn bắn ra
34,413
Bắn xuyên đầu
220
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
10.2%

MG42 -Không lên nòng
Giết
74
Phát trúng
144
Lượng đạn bắn ra
1,878
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
9.7%

Panzerschreck
Giết
720
Phát trúng
1,439
Lượng đạn bắn ra
2,699
Bắn xuyên đầu
248
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
53.3%
% trúng đầu
17.2%

P38
Giết
510
Phát trúng
1,446
Lượng đạn bắn ra
6,997
Bắn xuyên đầu
212
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.7%
% trúng đầu
14.7%

C96
Giết
1,233
Phát trúng
3,368
Lượng đạn bắn ra
25,502
Bắn xuyên đầu
406
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
12.1%

Xẻng
Giết
636
Phát trúng
1,046
Lượng đạn bắn ra
9,843
Bắn xuyên đầu
78
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.6%
% trúng đầu
7.5%

Lựu đạn dính
Giết
320
Phát trúng
1,029
Lượng đạn bắn ra
2,358
Bắn xuyên đầu
150
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
43.6%
% trúng đầu
14.6%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
109
Phát trúng
394
Lượng đạn bắn ra
1,193
Bắn xuyên đầu
62
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
33%
% trúng đầu
15.7%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
5
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
46
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
56.5%
% trúng đầu
11.5%

Đấm - MP40
Giết
6
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
57
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.8%
% trúng đầu
0