Day of Defeat: Source Thống kê

[475th^AR] Merrill


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
33 of 54 (61%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
60,406 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
32,114 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,716 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,392 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
9,571 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
984 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
96 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
30 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
4,347 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
655 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
55,632 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
156,120 (with M1 Garand)
Phát trúng
58,992 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
3,907 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
100% (with .30 Cal -Không lên nòng)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

562.2 hours
Giết
60,406
Chết
32,114
Số ván thắng
1,716
Số trận thua
1,392
Tiếp quản
9,571
Khối tiếp quản
984
Bom đã được đặt
96
Bom đã được gỡ
30
Áp đảo
4,347
Phục thù
655

Lính đột kích

51.3 hours
Giết
3,780
Chết
2,978
Số ván thắng
178
Số trận thua
174
Tiếp quản
991
Khối tiếp quản
58
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
188
Phục thù
64

Hỗ trợ

23.3 hours
Giết
1,609
Chết
1,175
Số ván thắng
86
Số trận thua
104
Tiếp quản
563
Khối tiếp quản
41
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
104
Phục thù
42

Xạ thủ

7.2 hours
Giết
541
Chết
253
Số ván thắng
21
Số trận thua
21
Tiếp quản
78
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
47
Phục thù
6

Súng máy

0.7 hours
Giết
39
Chết
12
Số ván thắng
3
Số trận thua
6
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
0

Tên lửa

0.7 hours
Giết
18
Chết
12
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

196.8 hours
Giết
18,180
Chết
10,636
Số ván thắng
665
Số trận thua
542
Tiếp quản
4,366
Khối tiếp quản
343
Bom đã được đặt
27
Bom đã được gỡ
7
Áp đảo
1,326
Phục thù
245

Lính đột kích

10.7 hours
Giết
776
Chết
534
Số ván thắng
47
Số trận thua
36
Tiếp quản
353
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
52
Phục thù
21

Hỗ trợ

48.4 hours
Giết
2,870
Chết
2,677
Số ván thắng
248
Số trận thua
324
Tiếp quản
1,452
Khối tiếp quản
107
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
141
Phục thù
99

Xạ thủ

1 hours
Giết
116
Chết
25
Số ván thắng
3
Số trận thua
1
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
2

Súng máy

2.2 hours
Giết
113
Chết
44
Số ván thắng
7
Số trận thua
8
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Tên lửa

0.5 hours
Giết
0
Chết
2
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
284
Phát trúng
814
Lượng đạn bắn ra
3,635
Bắn xuyên đầu
59
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.4%
% trúng đầu
7.2%

M1 Garand
Giết
55,632
Phát trúng
58,992
Lượng đạn bắn ra
156,120
Bắn xuyên đầu
3,907
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.8%
% trúng đầu
6.6%

M1 Garand -Ngắm
Giết
2,062
Phát trúng
2,348
Lượng đạn bắn ra
5,050
Bắn xuyên đầu
205
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
46.5%
% trúng đầu
8.7%

BAR
Giết
2,131
Phát trúng
4,780
Lượng đạn bắn ra
28,986
Bắn xuyên đầu
354
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.5%
% trúng đầu
7.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
33
Phát trúng
69
Lượng đạn bắn ra
261
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.4%
% trúng đầu
8.7%

Thompson
Giết
6,051
Phát trúng
14,891
Lượng đạn bắn ra
106,351
Bắn xuyên đầu
1,057
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14%
% trúng đầu
7.1%

Springfield
Giết
7
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
29
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
24.1%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
895
Phát trúng
909
Lượng đạn bắn ra
1,433
Bắn xuyên đầu
293
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
63.4%
% trúng đầu
32.2%

.30 Cal
Giết
56
Phát trúng
117
Lượng đạn bắn ra
992
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
6%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
191
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
191
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.5%
% trúng đầu
100%

Bazooka
Giết
5
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
15%
% trúng đầu
33.3%

Colt 1911
Giết
50
Phát trúng
146
Lượng đạn bắn ra
1,106
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
11.6%

Dao
Giết
651
Phát trúng
766
Lượng đạn bắn ra
2,149
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
35.6%
% trúng đầu
4.6%

Lựu đạn nổ
Giết
5,335
Phát trúng
9,140
Lượng đạn bắn ra
16,941
Bắn xuyên đầu
972
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
54%
% trúng đầu
10.6%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
8,461
Phát trúng
13,818
Lượng đạn bắn ra
26,617
Bắn xuyên đầu
1,462
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
51.9%
% trúng đầu
10.6%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
412
Phát trúng
608
Lượng đạn bắn ra
807
Bắn xuyên đầu
76
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
75.3%
% trúng đầu
12.5%

Đấm -Thompson
Giết
213
Phát trúng
273
Lượng đạn bắn ra
727
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.6%
% trúng đầu
4.8%



K98k
Giết
2,379
Phát trúng
2,571
Lượng đạn bắn ra
5,356
Bắn xuyên đầu
142
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48%
% trúng đầu
5.5%

K98k -Ngắm
Giết
38
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
82
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
7.3%

Súng tỉa K98
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
77
Phát trúng
98
Lượng đạn bắn ra
152
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
64.5%
% trúng đầu
5.1%

MP40
Giết
398
Phát trúng
1,232
Lượng đạn bắn ra
8,889
Bắn xuyên đầu
101
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.9%
% trúng đầu
8.2%

Stg44
Giết
2,173
Phát trúng
4,850
Lượng đạn bắn ra
29,442
Bắn xuyên đầu
371
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.5%
% trúng đầu
7.6%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

MG42
Giết
526
Phát trúng
669
Lượng đạn bắn ra
12,120
Bắn xuyên đầu
55
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
5.5%
% trúng đầu
8.2%

MG42 -Không lên nòng
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
187
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.6%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
0

P38
Giết
23
Phát trúng
63
Lượng đạn bắn ra
352
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.9%
% trúng đầu
9.5%

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
366
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
51
Phát trúng
78
Lượng đạn bắn ra
287
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
27.2%
% trúng đầu
1.3%

Lựu đạn dính
Giết
335
Phát trúng
993
Lượng đạn bắn ra
2,952
Bắn xuyên đầu
118
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
33.6%
% trúng đầu
11.9%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
104
Phát trúng
342
Lượng đạn bắn ra
1,472
Bắn xuyên đầu
53
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.2%
% trúng đầu
15.5%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
26
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
79
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48.1%
% trúng đầu
15.8%

Đấm - MP40
Giết
6
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.9%
% trúng đầu
0