Class Records _
Giết
60,406 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
32,114 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
1,716 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số trận thua
1,392 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Tiếp quản
9,571 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
984 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
96 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
30 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
4,347 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
655 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
55,632 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
156,120 (with M1 Garand)
Phát trúng
58,992 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
3,907 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
100% (with .30 Cal -Không lên nòng)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
562.2 hours
Lính đột kích
51.3 hours
Hỗ trợ
23.3 hours
Xạ thủ
7.2 hours
Súng máy
0.7 hours
Tên lửa
0.7 hours
Lính súng trường
196.8 hours
Lính đột kích
10.7 hours
Hỗ trợ
48.4 hours
Xạ thủ
1 hours
Súng máy
2.2 hours
Tên lửa
0.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
191
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2