Day of Defeat: Source Thống kê

Gaben Newell suck my dick!


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
0 of 54 (0%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
31 (as Rifleman phe Trục)
Chết
18 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1 (as Người bắn súng máy phe Trục)


Weapon Records _
Giết
24 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
1,003 (with MG42)
Phát trúng
29 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
7 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
53.6% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
100% (with K98k -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.2 hours
Giết
19
Chết
12
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0 hours
Giết
1
Chết
1
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0 hours
Giết
0
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.3 hours
Giết
31
Chết
18
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.1 hours
Giết
2
Chết
3
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.2 hours
Giết
13
Chết
11
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.4 hours
Giết
16
Chết
13
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

M1 Garand
Giết
11
Phát trúng
20
Lượng đạn bắn ra
84
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
23.8%
% trúng đầu
10%

M1 Garand -Ngắm
Giết
4
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
16
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
50%

BAR
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
0

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Thompson
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
0

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Colt 1911
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.8%
% trúng đầu
66.7%

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
24
Phát trúng
29
Lượng đạn bắn ra
72
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
40.3%
% trúng đầu
24.1%

K98k -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25%
% trúng đầu
100%

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MP40
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
132
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
0

Stg44
Giết
12
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
449
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.1%
% trúng đầu
8.7%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

MG42
Giết
16
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
1,003
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
63
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.8%
% trúng đầu
21.4%

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
5
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
28
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
53.6%
% trúng đầu
6.7%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A