![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
417 (as Rifleman phe Trục)
Chết
697 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
13 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
11 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
39 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
3 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
10 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
12 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
6,081 (with MP40)
Phát trúng
449 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
46 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
64.1% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
28.2% (with Springfield -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
4.1 hours
Lính đột kích
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.6 hours
Hỗ trợ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.8 hours
Xạ thủ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
2.1 hours
Súng máy
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.4 hours
Tên lửa
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.9 hours
Lính súng trường
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
7.4 hours
Lính đột kích
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
3.4 hours
Hỗ trợ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.7 hours
Xạ thủ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.5 hours
Súng máy
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.6 hours
Tên lửa
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
0.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
92
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
69
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2