Day of Defeat: Source Thống kê

Sgt Pringles


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
8 of 54 (15%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
417 (as Rifleman phe Trục)
Chết
697 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
13 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
11 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
39 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
3 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
12 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
244 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
6,081 (with MP40)
Phát trúng
449 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
46 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
64.1% (with Rifle Grenade trục -Hoạt động)
% trúng đầu
28.2% (with Springfield -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

4.1 hours
Giết
273
Chết
483
Số ván thắng
1
Số trận thua
6
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
12

Lính đột kích

1.6 hours
Giết
120
Chết
172
Số ván thắng
2
Số trận thua
2
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
4

Hỗ trợ

1.8 hours
Giết
97
Chết
154
Số ván thắng
0
Số trận thua
9
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3

Xạ thủ

2.1 hours
Giết
127
Chết
172
Số ván thắng
1
Số trận thua
7
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Súng máy

0.4 hours
Giết
61
Chết
72
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
3

Tên lửa

0.9 hours
Giết
86
Chết
106
Số ván thắng
4
Số trận thua
0
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
2



Lính súng trường

7.4 hours
Giết
417
Chết
697
Số ván thắng
13
Số trận thua
11
Tiếp quản
39
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10
Phục thù
11

Lính đột kích

3.4 hours
Giết
160
Chết
307
Số ván thắng
6
Số trận thua
6
Tiếp quản
16
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
6

Hỗ trợ

1.7 hours
Giết
119
Chết
171
Số ván thắng
3
Số trận thua
0
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3

Xạ thủ

1.5 hours
Giết
128
Chết
159
Số ván thắng
2
Số trận thua
4
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Súng máy

0.6 hours
Giết
52
Chết
90
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Tên lửa

0.9 hours
Giết
71
Chết
127
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
102
Phát trúng
277
Lượng đạn bắn ra
1,564
Bắn xuyên đầu
40
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.7%
% trúng đầu
14.4%

M1 Garand
Giết
130
Phát trúng
227
Lượng đạn bắn ra
1,147
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.8%
% trúng đầu
17.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
41
Phát trúng
91
Lượng đạn bắn ra
371
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
24.5%
% trúng đầu
18.7%

BAR
Giết
89
Phát trúng
214
Lượng đạn bắn ra
2,430
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.8%
% trúng đầu
12.6%

BAR -Súng bán tự động
Giết
21
Phát trúng
62
Lượng đạn bắn ra
339
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.3%
% trúng đầu
12.9%

Thompson
Giết
134
Phát trúng
387
Lượng đạn bắn ra
5,245
Bắn xuyên đầu
45
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.4%
% trúng đầu
11.6%

Springfield
Giết
38
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
209
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20.6%
% trúng đầu
16.3%

Springfield -Ngắm
Giết
87
Phát trúng
103
Lượng đạn bắn ra
240
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
28.2%

.30 Cal
Giết
40
Phát trúng
70
Lượng đạn bắn ra
993
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7%
% trúng đầu
11.4%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
3
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
276
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
92
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
3.6%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
49
Phát trúng
93
Lượng đạn bắn ra
235
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
8.6%

Colt 1911
Giết
10
Phát trúng
34
Lượng đạn bắn ra
304
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
14.7%

Dao
Giết
8
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
494
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.2%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
9
Phát trúng
46
Lượng đạn bắn ra
148
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
31.1%
% trúng đầu
10.9%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
29.4%
% trúng đầu
20%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
17
Phát trúng
46
Lượng đạn bắn ra
221
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.8%
% trúng đầu
13%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
10
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
67
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
38.8%
% trúng đầu
26.9%

Đấm -Thompson
Giết
6
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
326
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4%
% trúng đầu
7.7%



K98k
Giết
244
Phát trúng
325
Lượng đạn bắn ra
1,121
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
29%
% trúng đầu
10.2%

K98k -Ngắm
Giết
32
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
92
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43.5%
% trúng đầu
17.5%

Súng tỉa K98
Giết
28
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
183
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
2.5%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
66
Phát trúng
78
Lượng đạn bắn ra
169
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
46.2%
% trúng đầu
20.5%

MP40
Giết
151
Phát trúng
449
Lượng đạn bắn ra
6,081
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
40
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.4%
% trúng đầu
10.2%

Stg44
Giết
90
Phát trúng
217
Lượng đạn bắn ra
2,204
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.8%
% trúng đầu
13.4%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
27
Phát trúng
79
Lượng đạn bắn ra
445
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.8%
% trúng đầu
12.7%

MG42
Giết
42
Phát trúng
75
Lượng đạn bắn ra
1,921
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.9%
% trúng đầu
9.3%

MG42 -Không lên nòng
Giết
9
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
596
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
66
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.9%
% trúng đầu
23.5%

Panzerschreck
Giết
17
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
87
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
34.5%
% trúng đầu
10%

P38
Giết
12
Phát trúng
38
Lượng đạn bắn ra
338
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
5.3%

C96
Giết
96
Phát trúng
285
Lượng đạn bắn ra
2,810
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.1%
% trúng đầu
10.9%

Xẻng
Giết
43
Phát trúng
72
Lượng đạn bắn ra
1,397
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.2%
% trúng đầu
4.2%

Lựu đạn dính
Giết
6
Phát trúng
36
Lượng đạn bắn ra
121
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
29.8%
% trúng đầu
13.9%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
45.5%
% trúng đầu
10%

Rifle Grenade trục
Giết
13
Phát trúng
71
Lượng đạn bắn ra
483
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
14.7%
% trúng đầu
14.1%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
30
Phát trúng
98
Lượng đạn bắn ra
153
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
64.1%
% trúng đầu
15.3%

Đấm - MP40
Giết
7
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
484
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
69
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.7%
% trúng đầu
23.1%