Class Records _
Giết
1,004 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
1,094 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
63 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
41 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
108 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
14 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
12 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
2 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
44 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
15 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
21,301 (with Thompson)
Phát trúng
2,193 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
192 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
25% (with .30 Cal -Không lên nòng)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
9.8 hours
Lính đột kích
17.2 hours
Hỗ trợ
10.8 hours
Xạ thủ
8.8 hours
Súng máy
4.3 hours
Tên lửa
5 hours
Lính súng trường
4.2 hours
Lính đột kích
4.9 hours
Hỗ trợ
9.3 hours
Xạ thủ
2 hours
Súng máy
1.5 hours
Tên lửa
4.6 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
88
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2