Day of Defeat: Source Thống kê

Sombra


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
21 of 54 (39%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,004 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Chết
1,094 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số ván thắng
63 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
41 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Tiếp quản
108 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
14 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
12 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
2 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
44 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
15 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
719 (with Thompson)
Lượng đạn bắn ra
21,301 (with Thompson)
Phát trúng
2,193 (with Thompson)
Bắn xuyên đầu
192 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
100% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
25% (with .30 Cal -Không lên nòng)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

9.8 hours
Giết
484
Chết
521
Số ván thắng
37
Số trận thua
22
Tiếp quản
89
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
25
Phục thù
6

Lính đột kích

17.2 hours
Giết
1,004
Chết
1,094
Số ván thắng
63
Số trận thua
41
Tiếp quản
105
Khối tiếp quản
14
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
25
Phục thù
15

Hỗ trợ

10.8 hours
Giết
500
Chết
735
Số ván thắng
34
Số trận thua
32
Tiếp quản
85
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
19
Phục thù
15

Xạ thủ

8.8 hours
Giết
582
Chết
326
Số ván thắng
14
Số trận thua
8
Tiếp quản
15
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
44
Phục thù
5

Súng máy

4.3 hours
Giết
303
Chết
211
Số ván thắng
8
Số trận thua
16
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
17
Phục thù
3

Tên lửa

5 hours
Giết
243
Chết
318
Số ván thắng
8
Số trận thua
13
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
5
Phục thù
8



Lính súng trường

4.2 hours
Giết
161
Chết
227
Số ván thắng
5
Số trận thua
5
Tiếp quản
34
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
6
Phục thù
3

Lính đột kích

4.9 hours
Giết
258
Chết
286
Số ván thắng
19
Số trận thua
4
Tiếp quản
38
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10
Phục thù
5

Hỗ trợ

9.3 hours
Giết
545
Chết
662
Số ván thắng
37
Số trận thua
21
Tiếp quản
108
Khối tiếp quản
11
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
19
Phục thù
13

Xạ thủ

2 hours
Giết
102
Chết
101
Số ván thắng
5
Số trận thua
2
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
2
Phục thù
0

Súng máy

1.5 hours
Giết
274
Chết
174
Số ván thắng
11
Số trận thua
6
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
13
Phục thù
1

Tên lửa

4.6 hours
Giết
234
Chết
357
Số ván thắng
5
Số trận thua
13
Tiếp quản
28
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
8
Phục thù
14



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
175
Phát trúng
504
Lượng đạn bắn ra
2,246
Bắn xuyên đầu
39
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.4%
% trúng đầu
7.7%

M1 Garand
Giết
163
Phát trúng
344
Lượng đạn bắn ra
1,382
Bắn xuyên đầu
22
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
24.9%
% trúng đầu
6.4%

M1 Garand -Ngắm
Giết
220
Phát trúng
408
Lượng đạn bắn ra
1,055
Bắn xuyên đầu
38
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
38.7%
% trúng đầu
9.3%

BAR
Giết
301
Phát trúng
737
Lượng đạn bắn ra
6,186
Bắn xuyên đầu
59
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.9%
% trúng đầu
8%

BAR -Súng bán tự động
Giết
7
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
163
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.9%
% trúng đầu
9.5%

Thompson
Giết
719
Phát trúng
2,193
Lượng đạn bắn ra
21,301
Bắn xuyên đầu
192
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
8.8%

Springfield
Giết
16
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
83
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.7%
% trúng đầu
11.1%

Springfield -Ngắm
Giết
577
Phát trúng
715
Lượng đạn bắn ra
1,222
Bắn xuyên đầu
78
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
58.5%
% trúng đầu
10.9%

.30 Cal
Giết
291
Phát trúng
821
Lượng đạn bắn ra
8,698
Bắn xuyên đầu
50
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
6.1%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
7
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
616
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
88
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.9%
% trúng đầu
25%

Bazooka
Giết
152
Phát trúng
300
Lượng đạn bắn ra
580
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
51.7%
% trúng đầu
15.3%

Colt 1911
Giết
62
Phát trúng
208
Lượng đạn bắn ra
1,337
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.6%
% trúng đầu
9.1%

Dao
Giết
35
Phát trúng
56
Lượng đạn bắn ra
1,013
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.5%
% trúng đầu
14.3%

Lựu đạn nổ
Giết
321
Phát trúng
707
Lượng đạn bắn ra
1,526
Bắn xuyên đầu
105
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
46.3%
% trúng đầu
14.9%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
38
Phát trúng
122
Lượng đạn bắn ra
416
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
29.3%
% trúng đầu
13.9%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
13%
% trúng đầu
0

Đấm -Thompson
Giết
29
Phát trúng
49
Lượng đạn bắn ra
1,062
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.6%
% trúng đầu
2%



K98k
Giết
79
Phát trúng
102
Lượng đạn bắn ra
321
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.8%
% trúng đầu
2.9%

K98k -Ngắm
Giết
57
Phát trúng
77
Lượng đạn bắn ra
169
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
45.6%
% trúng đầu
2.6%

Súng tỉa K98
Giết
6
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
24.3%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
82
Phát trúng
123
Lượng đạn bắn ra
254
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.4%
% trúng đầu
2.4%

MP40
Giết
233
Phát trúng
659
Lượng đạn bắn ra
6,334
Bắn xuyên đầu
62
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.4%
% trúng đầu
9.4%

Stg44
Giết
430
Phát trúng
1,062
Lượng đạn bắn ra
8,741
Bắn xuyên đầu
94
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.1%
% trúng đầu
8.9%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
4
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
156
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
9%
% trúng đầu
14.3%

MG42
Giết
239
Phát trúng
559
Lượng đạn bắn ra
3,660
Bắn xuyên đầu
34
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
6.1%

MG42 -Không lên nòng
Giết
16
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
800
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.1%
% trúng đầu
12.1%

Panzerschreck
Giết
79
Phát trúng
169
Lượng đạn bắn ra
407
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
41.5%
% trúng đầu
11.8%

P38
Giết
39
Phát trúng
114
Lượng đạn bắn ra
416
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
27.4%
% trúng đầu
7%

C96
Giết
142
Phát trúng
450
Lượng đạn bắn ra
4,295
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.5%
% trúng đầu
5.8%

Xẻng
Giết
29
Phát trúng
52
Lượng đạn bắn ra
749
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.9%
% trúng đầu
3.8%

Lựu đạn dính
Giết
118
Phát trúng
299
Lượng đạn bắn ra
754
Bắn xuyên đầu
31
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.7%
% trúng đầu
10.4%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
8
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
182
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
22%
% trúng đầu
2.5%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
9
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
353
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4%
% trúng đầu
14.3%