Class Records _
Giết
1,553 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
2,096 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
130 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
121 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
694 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
25 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
56 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
17 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
30 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
59 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
999 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
11,337 (with Thompson)
Phát trúng
1,359 (with Springfield -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
178 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with M1 Garand)
% phát trúng
51.2% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1.2 hours
Lính đột kích
7.3 hours
Hỗ trợ
1.3 hours
Xạ thủ
28.9 hours
Súng máy
0.1 hours
Tên lửa
0.2 hours
Lính súng trường
0.2 hours
Lính đột kích
4.5 hours
Hỗ trợ
1.2 hours
Xạ thủ
17.3 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0.3 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
69
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
11
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
113
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2