Day of Defeat: Source Thống kê

석동출_


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
16 of 54 (30%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,553 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Chết
2,096 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
130 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
121 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
694 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
25 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
56 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
17 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
30 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
59 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
999 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
11,337 (with Thompson)
Phát trúng
1,359 (with Springfield -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
178 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with M1 Garand)
% phát trúng
51.2% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
50% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.2 hours
Giết
29
Chết
79
Số ván thắng
3
Số trận thua
11
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

7.3 hours
Giết
447
Chết
588
Số ván thắng
33
Số trận thua
24
Tiếp quản
208
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
19
Bom đã được gỡ
9
Áp đảo
10
Phục thù
24

Hỗ trợ

1.3 hours
Giết
57
Chết
109
Số ván thắng
3
Số trận thua
9
Tiếp quản
25
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
3

Xạ thủ

28.9 hours
Giết
1,553
Chết
2,096
Số ván thắng
130
Số trận thua
121
Tiếp quản
694
Khối tiếp quản
25
Bom đã được đặt
56
Bom đã được gỡ
17
Áp đảo
30
Phục thù
59

Súng máy

0.1 hours
Giết
1
Chết
9
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Tên lửa

0.2 hours
Giết
10
Chết
15
Số ván thắng
4
Số trận thua
0
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.2 hours
Giết
21
Chết
12
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

4.5 hours
Giết
278
Chết
342
Số ván thắng
16
Số trận thua
18
Tiếp quản
157
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
10
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
7
Phục thù
15

Hỗ trợ

1.2 hours
Giết
74
Chết
93
Số ván thắng
6
Số trận thua
4
Tiếp quản
34
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
2

Xạ thủ

17.3 hours
Giết
931
Chết
1,247
Số ván thắng
87
Số trận thua
71
Tiếp quản
390
Khối tiếp quản
23
Bom đã được đặt
35
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
25
Phục thù
27

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.3 hours
Giết
14
Chết
21
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
9
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
242
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.7%
% trúng đầu
14.3%

M1 Garand
Giết
61
Phát trúng
78
Lượng đạn bắn ra
425
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
18.4%
% trúng đầu
17.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
99
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
50
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
20
% phát trúng
40.4%
% trúng đầu
20%

BAR
Giết
62
Phát trúng
139
Lượng đạn bắn ra
1,375
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.1%
% trúng đầu
14.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
55
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.3%
% trúng đầu
25%

Thompson
Giết
457
Phát trúng
1,251
Lượng đạn bắn ra
11,337
Bắn xuyên đầu
147
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11%
% trúng đầu
11.8%

Springfield
Giết
284
Phát trúng
162
Lượng đạn bắn ra
569
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28.5%
% trúng đầu
8%

Springfield -Ngắm
Giết
999
Phát trúng
1,359
Lượng đạn bắn ra
2,654
Bắn xuyên đầu
178
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
51.2%
% trúng đầu
13.1%

.30 Cal
Giết
5
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
264
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
12.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
3.3%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
5
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
47
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
29.8%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
208
Phát trúng
513
Lượng đạn bắn ra
2,719
Bắn xuyên đầu
58
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.9%
% trúng đầu
11.3%

Dao
Giết
71
Phát trúng
113
Lượng đạn bắn ra
624
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.1%
% trúng đầu
5.3%

Lựu đạn nổ
Giết
3
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
206
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
69
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
% phát trúng
13.1%
% trúng đầu
14.8%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
22.9%
% trúng đầu
9.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
1
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
49
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
49
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
11
% phát trúng
22.4%
% trúng đầu
27.3%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
25
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
386
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.7%
% trúng đầu
3.8%



K98k
Giết
13
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25%
% trúng đầu
21.4%

K98k -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
10
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
30%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
123
Phát trúng
60
Lượng đạn bắn ra
292
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
20.5%
% trúng đầu
6.7%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
507
Phát trúng
687
Lượng đạn bắn ra
1,394
Bắn xuyên đầu
79
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
49.3%
% trúng đầu
11.5%

MP40
Giết
217
Phát trúng
631
Lượng đạn bắn ra
5,703
Bắn xuyên đầu
75
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
11.9%

Stg44
Giết
67
Phát trúng
158
Lượng đạn bắn ra
1,166
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
10.8%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
42
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
33.3%

MG42
Giết
4
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
20%
% trúng đầu
12.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
113
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.8%
% trúng đầu
50%

Panzerschreck
Giết
9
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
62
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
35.5%
% trúng đầu
9.1%

P38
Giết
121
Phát trúng
314
Lượng đạn bắn ra
1,723
Bắn xuyên đầu
45
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
14.3%

C96
Giết
6
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
81
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.1%
% trúng đầu
44.4%

Xẻng
Giết
116
Phát trúng
226
Lượng đạn bắn ra
1,219
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.5%
% trúng đầu
4.9%

Lựu đạn dính
Giết
13
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
140
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
26.4%
% trúng đầu
13.5%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
50%

Rifle Grenade trục
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
38.9%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
14
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
223
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.3%
% trúng đầu
0