

Class Records _
Giết
1,384 (as Rifleman phe Trục)
Chết
1,411 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
125 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
31 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
419 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
33 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
63 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
28 (as Rifleman phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
6,284 (with MP40)
Phát trúng
1,094 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
142 (with Rifle Grenade trục)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
63.1% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
42.9% (with .30 Cal -Không lên nòng)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường

3.7 hours
Lính đột kích

4.5 hours
Hỗ trợ

0.9 hours
Xạ thủ

0.8 hours
Súng máy

1.5 hours
Tên lửa

2.6 hours
Lính súng trường

20.1 hours
Lính đột kích

5.2 hours
Hỗ trợ

1.3 hours
Xạ thủ

0.4 hours
Súng máy

1.5 hours
Tên lửa

1.2 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
108
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2