Day of Defeat: Source Thống kê

Jihad Joe


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
18 of 54 (33%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,384 (as Rifleman phe Trục)
Chết
1,411 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
125 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
31 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
419 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
33 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
63 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
28 (as Rifleman phe Trục)


Weapon Records _
Giết
969 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
6,284 (with MP40)
Phát trúng
1,094 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
142 (with Rifle Grenade trục)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
63.1% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
42.9% (with .30 Cal -Không lên nòng)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

3.7 hours
Giết
236
Chết
258
Số ván thắng
21
Số trận thua
14
Tiếp quản
69
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11
Phục thù
4

Lính đột kích

4.5 hours
Giết
329
Chết
373
Số ván thắng
25
Số trận thua
12
Tiếp quản
101
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
11

Hỗ trợ

0.9 hours
Giết
41
Chết
68
Số ván thắng
1
Số trận thua
7
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
3

Xạ thủ

0.8 hours
Giết
29
Chết
46
Số ván thắng
2
Số trận thua
4
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Súng máy

1.5 hours
Giết
72
Chết
80
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
2

Tên lửa

2.6 hours
Giết
122
Chết
158
Số ván thắng
4
Số trận thua
17
Tiếp quản
8
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3



Lính súng trường

20.1 hours
Giết
1,384
Chết
1,411
Số ván thắng
125
Số trận thua
31
Tiếp quản
419
Khối tiếp quản
33
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
63
Phục thù
28

Lính đột kích

5.2 hours
Giết
377
Chết
401
Số ván thắng
28
Số trận thua
12
Tiếp quản
89
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
16
Phục thù
8

Hỗ trợ

1.3 hours
Giết
104
Chết
109
Số ván thắng
4
Số trận thua
5
Tiếp quản
25
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
6

Xạ thủ

0.4 hours
Giết
25
Chết
28
Số ván thắng
1
Số trận thua
2
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Súng máy

1.5 hours
Giết
142
Chết
71
Số ván thắng
5
Số trận thua
3
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11
Phục thù
2

Tên lửa

1.2 hours
Giết
62
Chết
79
Số ván thắng
4
Số trận thua
2
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
53
Phát trúng
198
Lượng đạn bắn ra
961
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
20.6%
% trúng đầu
11.6%

M1 Garand
Giết
128
Phát trúng
259
Lượng đạn bắn ra
1,003
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25.8%
% trúng đầu
8.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
3
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.1%
% trúng đầu
33.3%

BAR
Giết
71
Phát trúng
179
Lượng đạn bắn ra
1,345
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
8.9%

BAR -Súng bán tự động
Giết
7
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12%
% trúng đầu
41.7%

Thompson
Giết
204
Phát trúng
545
Lượng đạn bắn ra
4,507
Bắn xuyên đầu
51
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.1%
% trúng đầu
9.4%

Springfield
Giết
21
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
68
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
19.1%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
31
Phát trúng
50
Lượng đạn bắn ra
95
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
52.6%
% trúng đầu
18%

.30 Cal
Giết
93
Phát trúng
158
Lượng đạn bắn ra
2,657
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
5.7%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
173
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4%
% trúng đầu
42.9%

Bazooka
Giết
96
Phát trúng
192
Lượng đạn bắn ra
317
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
60.6%
% trúng đầu
15.6%

Colt 1911
Giết
22
Phát trúng
55
Lượng đạn bắn ra
261
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
7.3%

Dao
Giết
5
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
77
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.9%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
27
Phát trúng
99
Lượng đạn bắn ra
379
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
26.1%
% trúng đầu
10.1%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
24
Phát trúng
92
Lượng đạn bắn ra
298
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.9%
% trúng đầu
15.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
215
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
108
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1.9%
% trúng đầu
25%



K98k
Giết
969
Phát trúng
1,094
Lượng đạn bắn ra
2,847
Bắn xuyên đầu
96
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.4%
% trúng đầu
8.8%

K98k -Ngắm
Giết
29
Phát trúng
65
Lượng đạn bắn ra
104
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
62.5%
% trúng đầu
15.4%

Súng tỉa K98
Giết
9
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
28
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
25%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
29
Phát trúng
41
Lượng đạn bắn ra
65
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
63.1%
% trúng đầu
17.1%

MP40
Giết
263
Phát trúng
743
Lượng đạn bắn ra
6,284
Bắn xuyên đầu
76
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
10.2%

Stg44
Giết
102
Phát trúng
243
Lượng đạn bắn ra
1,911
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.7%
% trúng đầu
11.1%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
9
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
86
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.1%
% trúng đầu
5.3%

MG42
Giết
162
Phát trúng
307
Lượng đạn bắn ra
4,632
Bắn xuyên đầu
32
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.6%
% trúng đầu
10.4%

MG42 -Không lên nòng
Giết
10
Phát trúng
14
Lượng đạn bắn ra
214
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
6.5%
% trúng đầu
21.4%

Panzerschreck
Giết
47
Phát trúng
90
Lượng đạn bắn ra
166
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
54.2%
% trúng đầu
11.1%

P38
Giết
22
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
305
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.7%
% trúng đầu
14.8%

C96
Giết
38
Phát trúng
104
Lượng đạn bắn ra
678
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.3%
% trúng đầu
10.6%

Xẻng
Giết
55
Phát trúng
89
Lượng đạn bắn ra
619
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.4%
% trúng đầu
2.2%

Lựu đạn dính
Giết
64
Phát trúng
248
Lượng đạn bắn ra
556
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
44.6%
% trúng đầu
19%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
313
Phát trúng
921
Lượng đạn bắn ra
2,323
Bắn xuyên đầu
142
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
15.4%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
14
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
439
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.2%
% trúng đầu
0