Day of Defeat: Source Thống kê

Loading...


Giờ chơi 2 tuần qua:
0.9h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
54 of 54 (100%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
60,071 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
31,555 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
4,242 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
2,970 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
16,501 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,629 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
201 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
75 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
4,143 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
1,140 (as Rifleman phe Trục)


Weapon Records _
Giết
48,782 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
266,521 (with Stg44)
Phát trúng
59,930 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
8,409 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with M1 Garand)
% phát trúng
59.4% (with Bazooka)
% trúng đầu
29.7% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

400 hours
Giết
60,071
Chết
31,555
Số ván thắng
3,361
Số trận thua
2,661
Tiếp quản
12,791
Khối tiếp quản
1,190
Bom đã được đặt
119
Bom đã được gỡ
75
Áp đảo
3,050
Phục thù
1,065

Lính đột kích

15.2 hours
Giết
1,428
Chết
1,310
Số ván thắng
60
Số trận thua
46
Tiếp quản
207
Khối tiếp quản
32
Bom đã được đặt
8
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
84
Phục thù
36

Hỗ trợ

2.3 hours
Giết
281
Chết
258
Số ván thắng
727
Số trận thua
792
Tiếp quản
3,157
Khối tiếp quản
430
Bom đã được đặt
46
Bom đã được gỡ
24
Áp đảo
696
Phục thù
242

Xạ thủ

71.8 hours
Giết
17,388
Chết
5,890
Số ván thắng
616
Số trận thua
509
Tiếp quản
2,189
Khối tiếp quản
263
Bom đã được đặt
42
Bom đã được gỡ
19
Áp đảo
1,012
Phục thù
341

Súng máy

9.2 hours
Giết
1,130
Chết
761
Số ván thắng
10
Số trận thua
10
Tiếp quản
23
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
78
Phục thù
16

Tên lửa

38.1 hours
Giết
4,034
Chết
3,140
Số ván thắng
182
Số trận thua
132
Tiếp quản
736
Khối tiếp quản
127
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
6
Áp đảo
247
Phục thù
96



Lính súng trường

406 hours
Giết
40,201
Chết
30,119
Số ván thắng
4,242
Số trận thua
2,970
Tiếp quản
16,501
Khối tiếp quản
1,629
Bom đã được đặt
201
Bom đã được gỡ
46
Áp đảo
4,143
Phục thù
1,140

Lính đột kích

18 hours
Giết
1,925
Chết
1,656
Số ván thắng
64
Số trận thua
82
Tiếp quản
313
Khối tiếp quản
42
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
106
Phục thù
65

Hỗ trợ

196.9 hours
Giết
20,653
Chết
16,207
Số ván thắng
1,147
Số trận thua
844
Tiếp quản
4,745
Khối tiếp quản
584
Bom đã được đặt
132
Bom đã được gỡ
23
Áp đảo
1,160
Phục thù
403

Xạ thủ

201.2 hours
Giết
22,945
Chết
15,235
Số ván thắng
810
Số trận thua
671
Tiếp quản
2,813
Khối tiếp quản
336
Bom đã được đặt
47
Bom đã được gỡ
10
Áp đảo
1,463
Phục thù
348

Súng máy

12.9 hours
Giết
1,492
Chết
1,067
Số ván thắng
46
Số trận thua
41
Tiếp quản
145
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
85
Phục thù
23

Tên lửa

29.7 hours
Giết
2,973
Chết
2,729
Số ván thắng
111
Số trận thua
162
Tiếp quản
553
Khối tiếp quản
126
Bom đã được đặt
17
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
157
Phục thù
71



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
1,691
Phát trúng
4,570
Lượng đạn bắn ra
21,846
Bắn xuyên đầu
477
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20.9%
% trúng đầu
10.4%

M1 Garand
Giết
48,782
Phát trúng
59,930
Lượng đạn bắn ra
219,243
Bắn xuyên đầu
8,409
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
14%

M1 Garand -Ngắm
Giết
3,514
Phát trúng
3,611
Lượng đạn bắn ra
9,290
Bắn xuyên đầu
1,073
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
38.9%
% trúng đầu
29.7%

BAR
Giết
272
Phát trúng
615
Lượng đạn bắn ra
3,104
Bắn xuyên đầu
69
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.8%
% trúng đầu
11.2%

BAR -Súng bán tự động
Giết
1,049
Phát trúng
2,749
Lượng đạn bắn ra
14,204
Bắn xuyên đầu
328
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.4%
% trúng đầu
11.9%

Thompson
Giết
1,747
Phát trúng
5,092
Lượng đạn bắn ra
33,834
Bắn xuyên đầu
494
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15%
% trúng đầu
9.7%

Springfield
Giết
1,171
Phát trúng
1,512
Lượng đạn bắn ra
4,316
Bắn xuyên đầu
116
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
35%
% trúng đầu
7.7%

Springfield -Ngắm
Giết
15,081
Phát trúng
8,440
Lượng đạn bắn ra
14,783
Bắn xuyên đầu
2,329
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
57.1%
% trúng đầu
27.6%

.30 Cal
Giết
782
Phát trúng
1,485
Lượng đạn bắn ra
12,144
Bắn xuyên đầu
117
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
7.9%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
223
Phát trúng
417
Lượng đạn bắn ra
4,232
Bắn xuyên đầu
41
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.9%
% trúng đầu
9.8%

Bazooka
Giết
2,432
Phát trúng
4,429
Lượng đạn bắn ra
7,462
Bắn xuyên đầu
618
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
59.4%
% trúng đầu
14%

Colt 1911
Giết
2,672
Phát trúng
7,788
Lượng đạn bắn ra
30,898
Bắn xuyên đầu
1,168
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.2%
% trúng đầu
15%

Dao
Giết
1,517
Phát trúng
2,922
Lượng đạn bắn ra
14,916
Bắn xuyên đầu
81
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.6%
% trúng đầu
2.8%

Lựu đạn nổ
Giết
739
Phát trúng
2,596
Lượng đạn bắn ra
8,856
Bắn xuyên đầu
366
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
29.3%
% trúng đầu
14.1%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
33
Phát trúng
117
Lượng đạn bắn ra
291
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
40.2%
% trúng đầu
9.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
200
Phát trúng
994
Lượng đạn bắn ra
10,543
Bắn xuyên đầu
150
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
9.4%
% trúng đầu
15.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
622
Phát trúng
2,399
Lượng đạn bắn ra
6,200
Bắn xuyên đầu
344
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
38.7%
% trúng đầu
14.3%

Đấm -Thompson
Giết
130
Phát trúng
250
Lượng đạn bắn ra
1,880
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
4%



K98k
Giết
32,277
Phát trúng
38,594
Lượng đạn bắn ra
81,114
Bắn xuyên đầu
6,780
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.6%
% trúng đầu
17.6%

K98k -Ngắm
Giết
9,292
Phát trúng
11,132
Lượng đạn bắn ra
20,955
Bắn xuyên đầu
1,434
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
53.1%
% trúng đầu
12.9%

Súng tỉa K98
Giết
1,469
Phát trúng
1,929
Lượng đạn bắn ra
5,145
Bắn xuyên đầu
135
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
7%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
19,898
Phát trúng
23,107
Lượng đạn bắn ra
41,448
Bắn xuyên đầu
3,380
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.7%
% trúng đầu
14.6%

MP40
Giết
1,639
Phát trúng
4,768
Lượng đạn bắn ra
33,450
Bắn xuyên đầu
488
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
10.2%

Stg44
Giết
18,695
Phát trúng
45,381
Lượng đạn bắn ra
266,521
Bắn xuyên đầu
4,236
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17%
% trúng đầu
9.3%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2,887
Phát trúng
7,538
Lượng đạn bắn ra
37,760
Bắn xuyên đầu
792
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
20%
% trúng đầu
10.5%

MG42
Giết
759
Phát trúng
1,536
Lượng đạn bắn ra
21,148
Bắn xuyên đầu
160
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.3%
% trúng đầu
10.4%

MG42 -Không lên nòng
Giết
770
Phát trúng
1,438
Lượng đạn bắn ra
18,759
Bắn xuyên đầu
135
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
9.4%

Panzerschreck
Giết
1,795
Phát trúng
3,271
Lượng đạn bắn ra
5,803
Bắn xuyên đầu
450
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
56.4%
% trúng đầu
13.8%

P38
Giết
4,245
Phát trúng
10,820
Lượng đạn bắn ra
43,710
Bắn xuyên đầu
965
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
24.8%
% trúng đầu
8.9%

C96
Giết
1,167
Phát trúng
3,018
Lượng đạn bắn ra
21,083
Bắn xuyên đầu
349
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
14.3%
% trúng đầu
11.6%

Xẻng
Giết
2,991
Phát trúng
5,007
Lượng đạn bắn ra
27,857
Bắn xuyên đầu
148
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18%
% trúng đầu
3%

Lựu đạn dính
Giết
839
Phát trúng
3,200
Lượng đạn bắn ra
10,556
Bắn xuyên đầu
424
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.3%
% trúng đầu
13.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
15
Phát trúng
73
Lượng đạn bắn ra
245
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
29.8%
% trúng đầu
11%

Rifle Grenade trục
Giết
263
Phát trúng
1,048
Lượng đạn bắn ra
10,921
Bắn xuyên đầu
126
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
9.6%
% trúng đầu
12%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
721
Phát trúng
2,726
Lượng đạn bắn ra
6,923
Bắn xuyên đầu
341
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
39.4%
% trúng đầu
12.5%

Đấm - MP40
Giết
233
Phát trúng
441
Lượng đạn bắn ra
2,549
Bắn xuyên đầu
60
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
17.3%
% trúng đầu
13.6%