

Class Records _
Giết
60,071 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Chết
31,555 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Số ván thắng
4,242 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
2,970 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
16,501 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,629 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
201 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
75 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
4,143 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
1,140 (as Rifleman phe Trục)
Weapon Records _
Giết
48,782 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
266,521 (with Stg44)
Phát trúng
59,930 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
8,409 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with M1 Garand)
% phát trúng
59.4% (with Bazooka)
% trúng đầu
29.7% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường

400 hours
Lính đột kích

15.2 hours
Hỗ trợ

2.3 hours
Xạ thủ

71.8 hours
Súng máy

9.2 hours
Tên lửa

38.1 hours
Lính súng trường

406 hours
Lính đột kích

18 hours
Hỗ trợ

196.9 hours
Xạ thủ

201.2 hours
Súng máy

12.9 hours
Tên lửa

29.7 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
53
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
42
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2