Class Records _
Giết
53 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
94 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
5 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
4 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
12 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Áp đảo
1 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
1,636 (with MP40)
Phát trúng
144 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
16 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Đấm - MP40)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
100% (with Đấm - MP40)
% trúng đầu
100% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
0.4 hours
Lính đột kích
0.4 hours
Hỗ trợ
0 hours
Xạ thủ
0 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0 hours
Lính súng trường
0.3 hours
Lính đột kích
1.5 hours
Hỗ trợ
0.5 hours
Xạ thủ
0.1 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1