Day of Defeat: Source Thống kê

Babykiller


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
5 of 54 (9%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
53 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
94 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
5 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
4 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
12 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
2 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
3 (as Lính đột kích phe Trục)


Weapon Records _
Giết
52 (with MP40)
Lượng đạn bắn ra
1,636 (with MP40)
Phát trúng
144 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
16 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Đấm - MP40)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
100% (with Đấm - MP40)
% trúng đầu
100% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.4 hours
Giết
12
Chết
24
Số ván thắng
2
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.4 hours
Giết
12
Chết
24
Số ván thắng
2
Số trận thua
3
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Hỗ trợ

0 hours
Giết
0
Chết
1
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

0.3 hours
Giết
10
Chết
14
Số ván thắng
4
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Lính đột kích

1.5 hours
Giết
53
Chết
94
Số ván thắng
5
Số trận thua
4
Tiếp quản
12
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
3

Hỗ trợ

0.5 hours
Giết
13
Chết
27
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.1 hours
Giết
3
Chết
3
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
2
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

M1 Garand
Giết
9
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
67
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
28.4%
% trúng đầu
26.3%

M1 Garand -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

BAR
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
25%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
12
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
314
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
5.4%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Colt 1911
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
25%
% trúng đầu
100%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
12
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
41.9%
% trúng đầu
15.4%

K98k -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
40%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

MP40
Giết
52
Phát trúng
144
Lượng đạn bắn ra
1,636
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.8%
% trúng đầu
11.1%

Stg44
Giết
13
Phát trúng
29
Lượng đạn bắn ra
362
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8%
% trúng đầu
20.7%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
6.7%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
2
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
7
% phát trúng
34.2%
% trúng đầu
23.1%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
100%
% trúng đầu
0