![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxTop.gif)
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/statsSummaryBoxBottom.gif)
Class Records _
Giết
619 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
756 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
22 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
31 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
71 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
7 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
2 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
20 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
8 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
21,953 (with MG42)
Phát trúng
1,601 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
169 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
66.7% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
33.3% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
5.5 hours
Lính đột kích
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
8.4 hours
Hỗ trợ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
4.5 hours
Xạ thủ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
3.4 hours
Súng máy
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
3.7 hours
Tên lửa
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
3.4 hours
Lính súng trường
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
8.2 hours
Lính đột kích
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
10.6 hours
Hỗ trợ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
5.6 hours
Xạ thủ
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
2.7 hours
Súng máy
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
7.7 hours
Tên lửa
![](https://community.fastly.steamstatic.com/public/images/skin_1/achievementProgressBar.gif)
1.5 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
267
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
672
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
923
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1