Day of Defeat: Source Thống kê

Panzerfaust


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
21 of 54 (39%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
619 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
756 (as Lính đột kích phe Trục)
Số ván thắng
22 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
31 (as Lính đột kích phe Trục)
Tiếp quản
71 (as Lính đột kích phe Trục)
Khối tiếp quản
7 (as Lính đột kích phe Trục)
Bom đã được đặt
3 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
2 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
20 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
8 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
648 (with MG42)
Lượng đạn bắn ra
21,953 (with MG42)
Phát trúng
1,601 (with MP40)
Bắn xuyên đầu
169 (with MP40)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
66.7% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
33.3% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

5.5 hours
Giết
431
Chết
456
Số ván thắng
13
Số trận thua
12
Tiếp quản
9
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
20
Phục thù
7

Lính đột kích

8.4 hours
Giết
570
Chết
605
Số ván thắng
15
Số trận thua
24
Tiếp quản
49
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
15
Phục thù
8

Hỗ trợ

4.5 hours
Giết
305
Chết
343
Số ván thắng
11
Số trận thua
20
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
5

Xạ thủ

3.4 hours
Giết
238
Chết
233
Số ván thắng
8
Số trận thua
9
Tiếp quản
19
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
7

Súng máy

3.7 hours
Giết
285
Chết
185
Số ván thắng
3
Số trận thua
19
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
13
Phục thù
1

Tên lửa

3.4 hours
Giết
208
Chết
254
Số ván thắng
12
Số trận thua
12
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
3



Lính súng trường

8.2 hours
Giết
549
Chết
620
Số ván thắng
17
Số trận thua
17
Tiếp quản
24
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
10
Phục thù
7

Lính đột kích

10.6 hours
Giết
619
Chết
756
Số ván thắng
22
Số trận thua
31
Tiếp quản
71
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
5

Hỗ trợ

5.6 hours
Giết
364
Chết
418
Số ván thắng
12
Số trận thua
29
Tiếp quản
17
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
3

Xạ thủ

2.7 hours
Giết
204
Chết
174
Số ván thắng
7
Số trận thua
6
Tiếp quản
12
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
1

Súng máy

7.7 hours
Giết
591
Chết
391
Số ván thắng
11
Số trận thua
25
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
10
Phục thù
0

Tên lửa

1.5 hours
Giết
89
Chết
140
Số ván thắng
2
Số trận thua
4
Tiếp quản
12
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
162
Phát trúng
475
Lượng đạn bắn ra
2,432
Bắn xuyên đầu
52
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.5%
% trúng đầu
10.9%

M1 Garand
Giết
146
Phát trúng
300
Lượng đạn bắn ra
1,617
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.6%
% trúng đầu
8.7%

M1 Garand -Ngắm
Giết
93
Phát trúng
155
Lượng đạn bắn ra
480
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
32.3%
% trúng đầu
18.1%

BAR
Giết
302
Phát trúng
774
Lượng đạn bắn ra
6,029
Bắn xuyên đầu
77
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.8%
% trúng đầu
9.9%

BAR -Súng bán tự động
Giết
20
Phát trúng
58
Lượng đạn bắn ra
534
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.9%
% trúng đầu
5.2%

Thompson
Giết
478
Phát trúng
1,384
Lượng đạn bắn ra
12,998
Bắn xuyên đầu
146
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.6%
% trúng đầu
10.5%

Springfield
Giết
12
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
117
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.4%
% trúng đầu
11.1%

Springfield -Ngắm
Giết
248
Phát trúng
293
Lượng đạn bắn ra
553
Bắn xuyên đầu
40
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
53%
% trúng đầu
13.7%

.30 Cal
Giết
322
Phát trúng
562
Lượng đạn bắn ra
5,946
Bắn xuyên đầu
65
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
11.6%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
6
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
286
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
48
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
5.6%

Bazooka
Giết
70
Phát trúng
152
Lượng đạn bắn ra
408
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.3%
% trúng đầu
12.5%

Colt 1911
Giết
51
Phát trúng
135
Lượng đạn bắn ra
2,341
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
5.8%
% trúng đầu
10.4%

Dao
Giết
2
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
533
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
267
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
10
% phát trúng
3.6%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
61
Phát trúng
213
Lượng đạn bắn ra
486
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
43.8%
% trúng đầu
22.1%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
66.7%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
18
Phát trúng
69
Lượng đạn bắn ra
193
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
35.8%
% trúng đầu
10.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
33.3%

Đấm -Thompson
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
672
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
672
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.1%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
342
Phát trúng
436
Lượng đạn bắn ra
1,271
Bắn xuyên đầu
49
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
34.3%
% trúng đầu
11.2%

K98k -Ngắm
Giết
60
Phát trúng
76
Lượng đạn bắn ra
206
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.9%
% trúng đầu
7.9%

Súng tỉa K98
Giết
19
Phát trúng
21
Lượng đạn bắn ra
96
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.9%
% trúng đầu
4.8%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
166
Phát trúng
194
Lượng đạn bắn ra
377
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
51.5%
% trúng đầu
14.4%

MP40
Giết
542
Phát trúng
1,601
Lượng đạn bắn ra
13,896
Bắn xuyên đầu
169
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
10.6%

Stg44
Giết
326
Phát trúng
820
Lượng đạn bắn ra
6,817
Bắn xuyên đầu
94
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12%
% trúng đầu
11.5%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
29
Phát trúng
79
Lượng đạn bắn ra
521
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.2%
% trúng đầu
8.9%

MG42
Giết
648
Phát trúng
1,248
Lượng đạn bắn ra
21,953
Bắn xuyên đầu
140
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.7%
% trúng đầu
11.2%

MG42 -Không lên nòng
Giết
21
Phát trúng
37
Lượng đạn bắn ra
730
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.1%
% trúng đầu
8.1%

Panzerschreck
Giết
36
Phát trúng
61
Lượng đạn bắn ra
197
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
31%
% trúng đầu
13.1%

P38
Giết
57
Phát trúng
176
Lượng đạn bắn ra
2,555
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
45
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
6.9%
% trúng đầu
7.4%

C96
Giết
83
Phát trúng
256
Lượng đạn bắn ra
2,093
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
10.5%

Xẻng
Giết
43
Phát trúng
75
Lượng đạn bắn ra
1,053
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
5.3%

Lựu đạn dính
Giết
61
Phát trúng
197
Lượng đạn bắn ra
498
Bắn xuyên đầu
36
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
39.6%
% trúng đầu
18.3%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
15
Phát trúng
91
Lượng đạn bắn ra
325
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
28%
% trúng đầu
13.2%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
8
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
63
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
34.9%
% trúng đầu
9.1%

Đấm - MP40
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
923
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
923
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.1%
% trúng đầu
0