Day of Defeat: Source Thống kê

Rafix_PL


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
11 of 54 (20%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
577 (as Tiếp tế phe Trục)
Chết
302 (as Tiếp tế phe Trục)
Số ván thắng
38 (as Tiếp tế phe Trục)
Số trận thua
14 (as Tiếp tế phe Trục)
Tiếp quản
41 (as Tiếp tế phe Trục)
Khối tiếp quản
16 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Bom đã được đặt
19 (as Tiếp tế phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
8 (as Tiếp tế phe Trục)
Áp đảo
43 (as Tiếp tế phe Trục)
Phục thù
3 (as Người bắn súng máy phe Trục)


Weapon Records _
Giết
534 (with Stg44)
Lượng đạn bắn ra
7,194 (with MG42)
Phát trúng
1,211 (with Stg44)
Bắn xuyên đầu
141 (with Stg44)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Xẻng)
% phát trúng
77.5% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
33.3% (with Springfield)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.5 hours
Giết
39
Chết
14
Số ván thắng
4
Số trận thua
0
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
9
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Lính đột kích

0.6 hours
Giết
48
Chết
31
Số ván thắng
2
Số trận thua
2
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Hỗ trợ

1.9 hours
Giết
169
Chết
83
Số ván thắng
9
Số trận thua
9
Tiếp quản
15
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
19
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
1

Xạ thủ

0.8 hours
Giết
67
Chết
49
Số ván thắng
0
Số trận thua
3
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
0

Súng máy

0.4 hours
Giết
62
Chết
19
Số ván thắng
1
Số trận thua
3
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Tên lửa

0.2 hours
Giết
13
Chết
5
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

2.1 hours
Giết
210
Chết
92
Số ván thắng
16
Số trận thua
8
Tiếp quản
30
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
15
Phục thù
0

Lính đột kích

2.8 hours
Giết
176
Chết
146
Số ván thắng
12
Số trận thua
5
Tiếp quản
24
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
15
Phục thù
0

Hỗ trợ

6.5 hours
Giết
577
Chết
302
Số ván thắng
38
Số trận thua
14
Tiếp quản
41
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
43
Phục thù
0

Xạ thủ

3.6 hours
Giết
414
Chết
156
Số ván thắng
20
Số trận thua
7
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
29
Phục thù
0

Súng máy

3.3 hours
Giết
403
Chết
130
Số ván thắng
24
Số trận thua
13
Tiếp quản
16
Khối tiếp quản
16
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
29
Phục thù
3

Tên lửa

0.2 hours
Giết
15
Chết
18
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
12
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
26.5%
% trúng đầu
13.3%

M1 Garand
Giết
25
Phát trúng
49
Lượng đạn bắn ra
111
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
44.1%
% trúng đầu
4.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
13
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
52
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
50%
% trúng đầu
11.5%

BAR
Giết
156
Phát trúng
333
Lượng đạn bắn ra
1,689
Bắn xuyên đầu
46
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.7%
% trúng đầu
13.8%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Thompson
Giết
38
Phát trúng
118
Lượng đạn bắn ra
880
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.4%
% trúng đầu
12.7%

Springfield
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
50%
% trúng đầu
33.3%

Springfield -Ngắm
Giết
62
Phát trúng
81
Lượng đạn bắn ra
130
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
62.3%
% trúng đầu
4.9%

.30 Cal
Giết
69
Phát trúng
130
Lượng đạn bắn ra
710
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.3%
% trúng đầu
3.1%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
217
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
2
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.3%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
9
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
122
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
27%
% trúng đầu
6.1%

Dao
Giết
2
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
47
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
9
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
109
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
30.3%
% trúng đầu
6.1%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
25
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
28%
% trúng đầu
14.3%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
28
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
20
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
52
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
50%
% trúng đầu
11.5%

K98k -Ngắm
Giết
164
Phát trúng
183
Lượng đạn bắn ra
246
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
74.4%
% trúng đầu
8.2%

Súng tỉa K98
Giết
5
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20.8%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
392
Phát trúng
459
Lượng đạn bắn ra
592
Bắn xuyên đầu
53
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
77.5%
% trúng đầu
11.5%

MP40
Giết
163
Phát trúng
417
Lượng đạn bắn ra
3,277
Bắn xuyên đầu
52
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.7%
% trúng đầu
12.5%

Stg44
Giết
534
Phát trúng
1,211
Lượng đạn bắn ra
6,119
Bắn xuyên đầu
141
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19.8%
% trúng đầu
11.6%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
9
Phát trúng
27
Lượng đạn bắn ra
107
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
25.2%
% trúng đầu
3.7%

MG42
Giết
367
Phát trúng
656
Lượng đạn bắn ra
7,194
Bắn xuyên đầu
54
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
8.2%

MG42 -Không lên nòng
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
216
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
72
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
1.9%
% trúng đầu
0

Panzerschreck
Giết
4
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
36.4%
% trúng đầu
16.7%

P38
Giết
43
Phát trúng
103
Lượng đạn bắn ra
541
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
19%
% trúng đầu
9.7%

C96
Giết
4
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
145
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7.6%
% trúng đầu
9.1%

Xẻng
Giết
9
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
483
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.5%
% trúng đầu
25%

Lựu đạn dính
Giết
52
Phát trúng
177
Lượng đạn bắn ra
512
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
34.6%
% trúng đầu
13%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
14
Phát trúng
72
Lượng đạn bắn ra
149
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
48.3%
% trúng đầu
9.7%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A