Day of Defeat: Source Thống kê

F4NT4


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
32 of 54 (59%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
7,478 (as Xạ thủ phe Trục)
Chết
3,336 (as Xạ thủ phe Trục)
Số ván thắng
129 (as Xạ thủ phe Trục)
Số trận thua
31 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
359 (as Xạ thủ phe Trục)
Khối tiếp quản
52 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được đặt
4 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
544 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
47 (as Xạ thủ phe Trục)


Weapon Records _
Giết
7,118 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
43,973 (with MG42)
Phát trúng
8,139 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
1,453 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
67.3% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
28.6% (with .30 Cal -Không lên nòng)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

9.5 hours
Giết
427
Chết
328
Số ván thắng
5
Số trận thua
9
Tiếp quản
20
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
17
Phục thù
3

Lính đột kích

2.2 hours
Giết
135
Chết
110
Số ván thắng
4
Số trận thua
3
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
1

Hỗ trợ

29.2 hours
Giết
2,590
Chết
1,657
Số ván thắng
26
Số trận thua
15
Tiếp quản
161
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
140
Phục thù
26

Xạ thủ

21.5 hours
Giết
1,728
Chết
1,031
Số ván thắng
12
Số trận thua
31
Tiếp quản
99
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
103
Phục thù
18

Súng máy

1.2 hours
Giết
54
Chết
35
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Tên lửa

8.9 hours
Giết
1,011
Chết
303
Số ván thắng
19
Số trận thua
17
Tiếp quản
43
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
78
Phục thù
0



Lính súng trường

30.4 hours
Giết
2,237
Chết
1,312
Số ván thắng
49
Số trận thua
6
Tiếp quản
134
Khối tiếp quản
20
Bom đã được đặt
4
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
127
Phục thù
14

Lính đột kích

4 hours
Giết
344
Chết
198
Số ván thắng
6
Số trận thua
2
Tiếp quản
12
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
15
Phục thù
2

Hỗ trợ

28.9 hours
Giết
2,447
Chết
1,517
Số ván thắng
34
Số trận thua
12
Tiếp quản
95
Khối tiếp quản
6
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
136
Phục thù
28

Xạ thủ

76.6 hours
Giết
7,478
Chết
3,336
Số ván thắng
129
Số trận thua
19
Tiếp quản
359
Khối tiếp quản
52
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
544
Phục thù
47

Súng máy

5.9 hours
Giết
466
Chết
136
Số ván thắng
4
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
38
Phục thù
1

Tên lửa

2.8 hours
Giết
129
Chết
100
Số ván thắng
8
Số trận thua
1
Tiếp quản
13
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
2



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
921
Phát trúng
3,721
Lượng đạn bắn ra
15,969
Bắn xuyên đầu
746
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
23.3%
% trúng đầu
20%

M1 Garand
Giết
346
Phát trúng
676
Lượng đạn bắn ra
4,333
Bắn xuyên đầu
98
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.6%
% trúng đầu
14.5%

M1 Garand -Ngắm
Giết
11
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
174
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.8%
% trúng đầu
25%

BAR
Giết
2,175
Phát trúng
5,267
Lượng đạn bắn ra
38,195
Bắn xuyên đầu
638
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.8%
% trúng đầu
12.1%

BAR -Súng bán tự động
Giết
11
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
129
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.3%
% trúng đầu
6.7%

Thompson
Giết
461
Phát trúng
1,308
Lượng đạn bắn ra
11,347
Bắn xuyên đầu
160
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.5%
% trúng đầu
12.2%

Springfield
Giết
63
Phát trúng
84
Lượng đạn bắn ra
425
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
19.8%
% trúng đầu
9.5%

Springfield -Ngắm
Giết
1,641
Phát trúng
1,946
Lượng đạn bắn ra
3,937
Bắn xuyên đầu
256
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
49.4%
% trúng đầu
13.2%

.30 Cal
Giết
90
Phát trúng
181
Lượng đạn bắn ra
5,723
Bắn xuyên đầu
19
Trung bình đạn bắn / mạng giết
64
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
10.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
5
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
310
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.3%
% trúng đầu
28.6%

Bazooka
Giết
86
Phát trúng
203
Lượng đạn bắn ra
383
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
53%
% trúng đầu
10.3%

Colt 1911
Giết
185
Phát trúng
542
Lượng đạn bắn ra
2,295
Bắn xuyên đầu
95
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
23.6%
% trúng đầu
17.5%

Dao
Giết
15
Phát trúng
24
Lượng đạn bắn ra
198
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.1%
% trúng đầu
4.2%

Lựu đạn nổ
Giết
479
Phát trúng
1,541
Lượng đạn bắn ra
3,023
Bắn xuyên đầu
219
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
51%
% trúng đầu
14.2%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
8
Phát trúng
35
Lượng đạn bắn ra
52
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
67.3%
% trúng đầu
14.3%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
29
Phát trúng
111
Lượng đạn bắn ra
493
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
22.5%
% trúng đầu
16.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
57
Phát trúng
178
Lượng đạn bắn ra
314
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
56.7%
% trúng đầu
15.2%

Đấm -Thompson
Giết
10
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
355
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.4%
% trúng đầu
5.3%



K98k
Giết
1,233
Phát trúng
1,514
Lượng đạn bắn ra
4,773
Bắn xuyên đầu
182
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
31.7%
% trúng đầu
12%

K98k -Ngắm
Giết
31
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
114
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.8%
% trúng đầu
14.3%

Súng tỉa K98
Giết
229
Phát trúng
287
Lượng đạn bắn ra
1,359
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
9.4%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
7,118
Phát trúng
8,139
Lượng đạn bắn ra
15,334
Bắn xuyên đầu
1,453
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
53.1%
% trúng đầu
17.9%

MP40
Giết
291
Phát trúng
805
Lượng đạn bắn ra
6,443
Bắn xuyên đầu
97
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
12%

Stg44
Giết
1,642
Phát trúng
3,977
Lượng đạn bắn ra
32,579
Bắn xuyên đầu
467
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
11.7%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
10%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
537
Phát trúng
1,070
Lượng đạn bắn ra
43,973
Bắn xuyên đầu
118
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
2.4%
% trúng đầu
11%

MG42 -Không lên nòng
Giết
23
Phát trúng
43
Lượng đạn bắn ra
877
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.9%
% trúng đầu
11.6%

Panzerschreck
Giết
75
Phát trúng
159
Lượng đạn bắn ra
341
Bắn xuyên đầu
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
46.6%
% trúng đầu
17.6%

P38
Giết
339
Phát trúng
796
Lượng đạn bắn ra
3,472
Bắn xuyên đầu
104
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.9%
% trúng đầu
13.1%

C96
Giết
20
Phát trúng
39
Lượng đạn bắn ra
518
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.5%
% trúng đầu
23.1%

Xẻng
Giết
104
Phát trúng
193
Lượng đạn bắn ra
6,407
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3%
% trúng đầu
1%

Lựu đạn dính
Giết
405
Phát trúng
1,450
Lượng đạn bắn ra
2,759
Bắn xuyên đầu
200
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
52.6%
% trúng đầu
13.8%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
4
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
50%
% trúng đầu
8.3%

Rifle Grenade trục
Giết
113
Phát trúng
426
Lượng đạn bắn ra
2,257
Bắn xuyên đầu
67
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
18.9%
% trúng đầu
15.7%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
276
Phát trúng
897
Lượng đạn bắn ra
1,374
Bắn xuyên đầu
128
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
65.3%
% trúng đầu
14.3%

Đấm - MP40
Giết
12
Phát trúng
23
Lượng đạn bắn ra
408
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.6%
% trúng đầu
13%