Class Records _
Giết
7,478 (as Xạ thủ phe Trục)
Chết
3,336 (as Xạ thủ phe Trục)
Số ván thắng
129 (as Xạ thủ phe Trục)
Số trận thua
31 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
359 (as Xạ thủ phe Trục)
Khối tiếp quản
52 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được đặt
4 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
544 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
47 (as Xạ thủ phe Trục)
Weapon Records _
Giết
7,118 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
43,973 (with MG42)
Phát trúng
8,139 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
1,453 (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
67.3% (with Lựu đạn nổ -Hoạt động)
% trúng đầu
28.6% (with .30 Cal -Không lên nòng)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
9.5 hours
Lính đột kích
2.2 hours
Hỗ trợ
29.2 hours
Xạ thủ
21.5 hours
Súng máy
1.2 hours
Tên lửa
8.9 hours
Lính súng trường
30.4 hours
Lính đột kích
4 hours
Hỗ trợ
28.9 hours
Xạ thủ
76.6 hours
Súng máy
5.9 hours
Tên lửa
2.8 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
64
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
82
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
62
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2