NHÓM STEAM
shining. shining.
NHÓM STEAM
shining. shining.
0
ĐANG CHƠI
1
TRÊN MẠNG
Thành lập
27 Tháng 04, 2019
Ngôn ngữ
Tiếng Thụy Điển
Địa điểm
Hong Kong 
GIỚI THIỆU shining.

sinking in my own thoughts, feel like quicksand

shin·ing
/ˈSHīniNG/
adjective
1.
giving out or reflecting bright light.
"a shining expanse of water"
2.
brilliant or excellent at something.
"he has set a shining example with his model behavior"

sorry shawty, I don't really like a liar
THẢO LUẬN PHỔ BIẾN
THÀNH VIÊN NHÓM
Quản trị viên
0
ĐANG CHƠI
1
TRÊN MẠNG
0 TÁN GẪU
Vào phòng
Thành lập
27 Tháng 04, 2019
Ngôn ngữ
Tiếng Thụy Điển
Địa điểm
Hong Kong